summaryrefslogtreecommitdiff
path: root/locale/vi
diff options
context:
space:
mode:
Diffstat (limited to 'locale/vi')
-rw-r--r--locale/vi/LC_MESSAGES/statusnet.po1131
1 files changed, 473 insertions, 658 deletions
diff --git a/locale/vi/LC_MESSAGES/statusnet.po b/locale/vi/LC_MESSAGES/statusnet.po
index c82d34e66..c26025e2e 100644
--- a/locale/vi/LC_MESSAGES/statusnet.po
+++ b/locale/vi/LC_MESSAGES/statusnet.po
@@ -8,12 +8,12 @@ msgid ""
msgstr ""
"Project-Id-Version: StatusNet\n"
"Report-Msgid-Bugs-To: \n"
-"POT-Creation-Date: 2010-08-07 16:23+0000\n"
-"PO-Revision-Date: 2010-08-07 16:25:06+0000\n"
+"POT-Creation-Date: 2010-08-24 06:13+0000\n"
+"PO-Revision-Date: 2010-08-24 06:16:04+0000\n"
"Language-Team: Vietnamese\n"
"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
-"X-Generator: MediaWiki 1.17alpha (r70633); Translate extension (2010-07-21)\n"
+"X-Generator: MediaWiki 1.17alpha (r71544); Translate extension (2010-08-20)\n"
"X-Translation-Project: translatewiki.net at http://translatewiki.net\n"
"X-Language-Code: vi\n"
"X-Message-Group: out-statusnet\n"
@@ -188,9 +188,9 @@ msgstr "Bạn và bạn bè"
#. TRANS: Message is used as a subtitle. %1$s is a user nickname, %2$s is a site name.
#: actions/allrss.php:121 actions/apitimelinefriends.php:216
#: actions/apitimelinehome.php:122
-#, php-format
+#, fuzzy, php-format
msgid "Updates from %1$s and friends on %2$s!"
-msgstr ""
+msgstr "Dòng tin nhắn cho %s"
#: actions/apiaccountratelimitstatus.php:72
#: actions/apiaccountupdatedeliverydevice.php:94
@@ -288,22 +288,23 @@ msgid "Could not update your design."
msgstr "Không thể cập nhật thành viên."
#: actions/apiblockcreate.php:105
-#, fuzzy
msgid "You cannot block yourself!"
-msgstr "Không thể cập nhật thành viên."
+msgstr ""
#: actions/apiblockcreate.php:126
+#, fuzzy
msgid "Block user failed."
-msgstr ""
+msgstr "Chặn người dùng"
#: actions/apiblockdestroy.php:114
+#, fuzzy
msgid "Unblock user failed."
-msgstr ""
+msgstr "Bỏ chặn người dùng này"
#: actions/apidirectmessage.php:89
#, fuzzy, php-format
msgid "Direct messages from %s"
-msgstr "Tin nhắn riêng"
+msgstr "Bạn có tin nhắn riêng từ %s"
#: actions/apidirectmessage.php:93
#, fuzzy, php-format
@@ -313,7 +314,7 @@ msgstr "Bạn có tin nhắn riêng từ %s"
#: actions/apidirectmessage.php:101
#, fuzzy, php-format
msgid "Direct messages to %s"
-msgstr "Tin nhắn riêng"
+msgstr "Bạn có tin nhắn riêng từ %s"
#: actions/apidirectmessage.php:105
#, php-format
@@ -328,12 +329,14 @@ msgstr "Không có tin nhắn nào."
#: actions/apidirectmessagenew.php:127 actions/newmessage.php:150
#, fuzzy, php-format
msgid "That's too long. Max message size is %d chars."
-msgstr "Quá dài. Tối đa là 140 ký tự."
+msgstr ""
+"Bạn có thể cập nhật hồ sơ cá nhân tại đây để mọi người có thể biết thông tin "
+"về bạn."
#: actions/apidirectmessagenew.php:138
#, fuzzy
msgid "Recipient user not found."
-msgstr "Không tìm thấy user."
+msgstr "Không tìm thấy mã xác nhận."
#: actions/apidirectmessagenew.php:142
msgid "Can't send direct messages to users who aren't your friend."
@@ -356,7 +359,7 @@ msgstr "Không thể tạo favorite."
#: actions/apifavoritedestroy.php:123
#, fuzzy
msgid "That status is not a favorite."
-msgstr "Tin nhắn này đã có trong danh sách tin nhắn ưa thích của bạn rồi!"
+msgstr "Không thể tạo favorite."
#: actions/apifavoritedestroy.php:135 actions/disfavor.php:87
#, fuzzy
@@ -379,9 +382,8 @@ msgid "Could not unfollow user: User not found."
msgstr "Không thể theo bạn này: %s đã có trong danh sách bạn bè của bạn rồi."
#: actions/apifriendshipsdestroy.php:120
-#, fuzzy
msgid "You cannot unfollow yourself."
-msgstr "Không thể cập nhật thành viên."
+msgstr ""
#: actions/apifriendshipsexists.php:91
msgid "Two valid IDs or screen_names must be supplied."
@@ -390,12 +392,12 @@ msgstr ""
#: actions/apifriendshipsshow.php:134
#, fuzzy
msgid "Could not determine source user."
-msgstr "Không thể lấy lại các tin nhắn ưa thích"
+msgstr "Không thể cập nhật thành viên."
#: actions/apifriendshipsshow.php:142
#, fuzzy
msgid "Could not find target user."
-msgstr "Không tìm thấy bất kỳ trạng thái nào."
+msgstr "Không thể cập nhật thành viên."
#: actions/apigroupcreate.php:167 actions/editgroup.php:186
#: actions/newgroup.php:126 actions/profilesettings.php:215
@@ -432,7 +434,7 @@ msgstr "Tên đầy đủ quá dài (tối đa là 255 ký tự)."
#: actions/newapplication.php:172
#, fuzzy, php-format
msgid "Description is too long (max %d chars)."
-msgstr "Lý lịch quá dài (không quá 140 ký tự)"
+msgstr "Tên khu vực quá dài (không quá 255 ký tự)."
#: actions/apigroupcreate.php:227 actions/editgroup.php:208
#: actions/newgroup.php:148 actions/profilesettings.php:232
@@ -449,7 +451,7 @@ msgstr ""
#: actions/apigroupcreate.php:267
#, fuzzy, php-format
msgid "Invalid alias: \"%s\"."
-msgstr "Trang chủ '%s' không hợp lệ"
+msgstr "Địa chỉ email không đúng:%s"
#: actions/apigroupcreate.php:276 actions/editgroup.php:232
#: actions/newgroup.php:172
@@ -471,7 +473,7 @@ msgstr "Không tìm thấy nhóm."
#: actions/apigroupjoin.php:111 actions/joingroup.php:100
#, fuzzy
msgid "You are already a member of that group."
-msgstr "Bạn đã theo những người này:"
+msgstr "Bạn chưa cập nhật thông tin riêng"
#: actions/apigroupjoin.php:120 actions/joingroup.php:105 lib/command.php:327
msgid "You have been blocked from that group by the admin."
@@ -494,27 +496,27 @@ msgstr "Không thể theo bạn này: %s đã có trong danh sách bạn bè c
#. TRANS: %s is a user name
#: actions/apigrouplist.php:98
-#, fuzzy, php-format
+#, php-format
msgid "%s's groups"
-msgstr "%s và nhóm"
+msgstr ""
#. TRANS: Meant to convey the user %2$s is a member of each of the groups listed on site %1$s
#: actions/apigrouplist.php:108
-#, fuzzy, php-format
+#, php-format
msgid "%1$s groups %2$s is a member of."
-msgstr "Bạn chưa cập nhật thông tin riêng"
+msgstr ""
#. TRANS: Message is used as a title. %s is a site name.
#. TRANS: Message is used as a page title. %s is a nick name.
#: actions/apigrouplistall.php:92 actions/usergroups.php:63
#, fuzzy, php-format
msgid "%s groups"
-msgstr "%s và nhóm"
+msgstr "Hộp thư đi của %s"
#: actions/apigrouplistall.php:96
-#, fuzzy, php-format
+#, php-format
msgid "groups on %s"
-msgstr "Mã nhóm"
+msgstr ""
#: actions/apimediaupload.php:99
#, fuzzy
@@ -554,14 +556,12 @@ msgid "Invalid nickname / password!"
msgstr "Tên đăng nhập hoặc mật khẩu không hợp lệ."
#: actions/apioauthauthorize.php:159
-#, fuzzy
msgid "Database error deleting OAuth application user."
-msgstr "Lỗi xảy ra khi tạo thành viên."
+msgstr ""
#: actions/apioauthauthorize.php:185
-#, fuzzy
msgid "Database error inserting OAuth application user."
-msgstr "Lỗi cơ sở dữ liệu khi chèn trả lời: %s"
+msgstr ""
#: actions/apioauthauthorize.php:214
#, php-format
@@ -650,17 +650,16 @@ msgstr "Không có tin nhắn nào."
#: actions/apistatusesretweet.php:83
#, fuzzy
msgid "Cannot repeat your own notice."
-msgstr "Bạn không thể đăng ký nếu không đồng ý các điều khoản."
+msgstr "Không thể xóa tin nhắn này."
#: actions/apistatusesretweet.php:91
#, fuzzy
msgid "Already repeated that notice."
-msgstr "Xóa tin nhắn"
+msgstr "Không thể xóa tin nhắn này."
#: actions/apistatusesshow.php:139
-#, fuzzy
msgid "Status deleted."
-msgstr "Hình đại diện đã được cập nhật."
+msgstr ""
#: actions/apistatusesshow.php:145
msgid "No status with that ID found."
@@ -670,17 +669,19 @@ msgstr "Không tìm thấy trạng thái nào tương ứng với ID đó."
msgid "Client must provide a 'status' parameter with a value."
msgstr ""
-#: actions/apistatusesupdate.php:242 actions/newnotice.php:155
+#: actions/apistatusesupdate.php:242 actions/newnotice.php:157
#: lib/mailhandler.php:60
#, fuzzy, php-format
msgid "That's too long. Max notice size is %d chars."
-msgstr "Quá dài. Tối đa là 140 ký tự."
+msgstr ""
+"Bạn có thể cập nhật hồ sơ cá nhân tại đây để mọi người có thể biết thông tin "
+"về bạn."
#: actions/apistatusesupdate.php:283 actions/apiusershow.php:96
msgid "Not found."
msgstr "Không tìm thấy."
-#: actions/apistatusesupdate.php:306 actions/newnotice.php:178
+#: actions/apistatusesupdate.php:306 actions/newnotice.php:181
#, php-format
msgid "Max notice size is %d chars, including attachment URL."
msgstr ""
@@ -693,17 +694,17 @@ msgstr "Không hỗ trợ kiểu file ảnh này."
#: actions/apitimelinefavorites.php:110
#, fuzzy, php-format
msgid "%1$s / Favorites from %2$s"
-msgstr "Tìm kiếm các tin nhắn ưa thích của %s"
+msgstr "Trạng thái của %1$s vào %2$s"
#: actions/apitimelinefavorites.php:119
#, fuzzy, php-format
msgid "%1$s updates favorited by %2$s / %2$s."
-msgstr "Tất cả các cập nhật của %s"
+msgstr "Dòng tin nhắn cho %s"
#: actions/apitimelinementions.php:118
#, fuzzy, php-format
msgid "%1$s / Updates mentioning %2$s"
-msgstr "%1$s / Các cập nhật đang trả lời tới %2$s"
+msgstr "Trạng thái của %1$s vào %2$s"
#: actions/apitimelinementions.php:131
#, php-format
@@ -747,7 +748,7 @@ msgstr "Phương thức API dưới cấu trúc có sẵn."
#: actions/attachment.php:73
#, fuzzy
msgid "No such attachment."
-msgstr "Không có tài liệu nào."
+msgstr "Không có tin nhắn nào."
#: actions/avatarbynickname.php:59 actions/blockedfromgroup.php:73
#: actions/editgroup.php:84 actions/groupdesignsettings.php:84
@@ -782,7 +783,7 @@ msgstr ""
#: actions/userauthorization.php:72 actions/userrss.php:108
#, fuzzy
msgid "User without matching profile."
-msgstr "Hồ sơ ở nơi khác không khớp với hồ sơ này của bạn"
+msgstr "Người dùng không có thông tin."
#: actions/avatarsettings.php:119 actions/avatarsettings.php:197
#: actions/grouplogo.php:254
@@ -800,7 +801,7 @@ msgid "Preview"
msgstr "Xem trước"
#: actions/avatarsettings.php:149 actions/showapplication.php:252
-#: lib/deleteuserform.php:66 lib/noticelist.php:656
+#: lib/deleteuserform.php:66 lib/noticelist.php:657
msgid "Delete"
msgstr "Xóa"
@@ -863,10 +864,9 @@ msgstr ""
#: actions/block.php:153 actions/deleteapplication.php:154
#: actions/deletenotice.php:147 actions/deleteuser.php:152
#: actions/groupblock.php:178
-#, fuzzy
msgctxt "BUTTON"
msgid "No"
-msgstr "Không"
+msgstr ""
#. TRANS: Submit button title for 'No' when blocking a user.
#. TRANS: Submit button title for 'No' when deleting a user.
@@ -892,7 +892,7 @@ msgstr "Có"
#: actions/block.php:164 actions/groupmembers.php:392 lib/blockform.php:80
#, fuzzy
msgid "Block this user"
-msgstr "Ban user"
+msgstr "Bỏ chặn người dùng này"
#: actions/block.php:187
msgid "Failed to save block information."
@@ -911,17 +911,17 @@ msgstr ""
#: lib/command.php:368
#, fuzzy
msgid "No such group."
-msgstr "Không có tin nhắn nào."
+msgstr "Không có user nào."
#: actions/blockedfromgroup.php:97
-#, fuzzy, php-format
+#, php-format
msgid "%s blocked profiles"
-msgstr "Hồ sơ"
+msgstr ""
#: actions/blockedfromgroup.php:100
-#, fuzzy, php-format
+#, php-format
msgid "%1$s blocked profiles, page %2$d"
-msgstr "%s và bạn bè"
+msgstr ""
#: actions/blockedfromgroup.php:115
msgid "A list of the users blocked from joining this group."
@@ -944,7 +944,7 @@ msgstr "Bỏ chặn người dùng này"
#: actions/bookmarklet.php:51
#, fuzzy, php-format
msgid "Post to %s"
-msgstr "Mã nhóm"
+msgstr "Trả lời cho %s"
#: actions/confirmaddress.php:75
msgid "No confirmation code."
@@ -960,9 +960,9 @@ msgstr "Mã xác nhận này không phải của bạn!"
#. TRANS: Server error for an unknow address type, which can be 'email', 'jabber', or 'sms'.
#: actions/confirmaddress.php:91
-#, fuzzy, php-format
+#, php-format
msgid "Unrecognized address type %s."
-msgstr "Không nhận dạng kiểu địa chỉ %s"
+msgstr ""
#. TRANS: Client error for an already confirmed email/jabbel/sms address.
#: actions/confirmaddress.php:96
@@ -993,7 +993,7 @@ msgstr "Không thể xóa email xác nhận."
#: actions/confirmaddress.php:146
#, fuzzy
msgid "Confirm address"
-msgstr "Xác nhận địa chỉ"
+msgstr "Đã xác nhận địa chỉ này."
#: actions/confirmaddress.php:161
#, php-format
@@ -1003,7 +1003,7 @@ msgstr "Địa chỉ \"%s\" đã được xác nhận từ tài khoản của b
#: actions/conversation.php:99
#, fuzzy
msgid "Conversation"
-msgstr "Không có mã số xác nhận."
+msgstr "Thành phố"
#: actions/conversation.php:154 lib/mailbox.php:116 lib/noticelist.php:87
#: lib/profileaction.php:229 lib/searchgroupnav.php:82
@@ -1011,14 +1011,13 @@ msgid "Notices"
msgstr "Tin nhắn"
#: actions/deleteapplication.php:63
-#, fuzzy
msgid "You must be logged in to delete an application."
-msgstr "Bạn phải đăng nhập vào mới có thể gửi thư mời những "
+msgstr ""
#: actions/deleteapplication.php:71
#, fuzzy
msgid "Application not found."
-msgstr "Tin nhắn không có hồ sơ cá nhân"
+msgstr "Không tìm thấy mã xác nhận."
#: actions/deleteapplication.php:78 actions/editapplication.php:77
#: actions/showapplication.php:94
@@ -1034,9 +1033,8 @@ msgid "There was a problem with your session token."
msgstr "Có lỗi xảy ra khi thao tác. Hãy thử lại lần nữa."
#: actions/deleteapplication.php:123 actions/deleteapplication.php:147
-#, fuzzy
msgid "Delete application"
-msgstr "Không có tin nhắn nào."
+msgstr ""
#: actions/deleteapplication.php:149
msgid ""
@@ -1053,9 +1051,8 @@ msgstr "Không thể xóa tin nhắn này."
#. TRANS: Submit button title for 'Yes' when deleting an application.
#: actions/deleteapplication.php:164
-#, fuzzy
msgid "Delete this application"
-msgstr "Xóa tin nhắn"
+msgstr ""
#. TRANS: Client error message thrown when trying to access the admin panel while not logged in.
#: actions/deletenotice.php:67 actions/disfavor.php:61 actions/favor.php:62
@@ -1073,11 +1070,10 @@ msgid "Can't delete this notice."
msgstr "Không thể xóa tin nhắn này."
#: actions/deletenotice.php:103
-#, fuzzy
msgid ""
"You are about to permanently delete a notice. Once this is done, it cannot "
"be undone."
-msgstr "Bạn muốn xóa tin nhắn này? Sau khi xóa, bạn không thể lấy lại được."
+msgstr ""
#: actions/deletenotice.php:109 actions/deletenotice.php:141
msgid "Delete notice"
@@ -1094,7 +1090,7 @@ msgid "Do not delete this notice"
msgstr "Không thể xóa tin nhắn này."
#. TRANS: Submit button title for 'Yes' when deleting a notice.
-#: actions/deletenotice.php:158 lib/noticelist.php:656
+#: actions/deletenotice.php:158 lib/noticelist.php:657
#, fuzzy
msgid "Delete this notice"
msgstr "Xóa tin nhắn"
@@ -1112,7 +1108,7 @@ msgstr "Bạn đã không xóa trạng thái của những người khác."
#: actions/deleteuser.php:110 actions/deleteuser.php:133
#, fuzzy
msgid "Delete user"
-msgstr "Xóa tin nhắn"
+msgstr "Xóa"
#: actions/deleteuser.php:136
msgid ""
@@ -1143,19 +1139,18 @@ msgid "Invalid logo URL."
msgstr "Kích thước không hợp lệ."
#: actions/designadminpanel.php:322
-#, fuzzy, php-format
+#, php-format
msgid "Theme not available: %s."
-msgstr "Trang này không phải là phương tiện truyền thông mà bạn chấp nhận."
+msgstr ""
#: actions/designadminpanel.php:426
#, fuzzy
msgid "Change logo"
-msgstr "Thay đổi mật khẩu của bạn"
+msgstr "Thay đổi"
#: actions/designadminpanel.php:431
-#, fuzzy
msgid "Site logo"
-msgstr "Thư mời"
+msgstr ""
#: actions/designadminpanel.php:443
#, fuzzy
@@ -1163,33 +1158,29 @@ msgid "Change theme"
msgstr "Thay đổi"
#: actions/designadminpanel.php:460
-#, fuzzy
msgid "Site theme"
-msgstr "Thông báo mới"
+msgstr ""
#: actions/designadminpanel.php:461
msgid "Theme for the site."
msgstr ""
#: actions/designadminpanel.php:467
-#, fuzzy
msgid "Custom theme"
-msgstr "Thông báo mới"
+msgstr ""
#: actions/designadminpanel.php:471
msgid "You can upload a custom StatusNet theme as a .ZIP archive."
msgstr ""
#: actions/designadminpanel.php:486 lib/designsettings.php:101
-#, fuzzy
msgid "Change background image"
-msgstr "Background Theme:"
+msgstr ""
#: actions/designadminpanel.php:491 actions/designadminpanel.php:574
#: lib/designsettings.php:178
-#, fuzzy
msgid "Background"
-msgstr "Background Theme:"
+msgstr ""
#: actions/designadminpanel.php:496
#, fuzzy, php-format
@@ -1215,9 +1206,8 @@ msgid "Turn background image on or off."
msgstr ""
#: actions/designadminpanel.php:550 lib/designsettings.php:161
-#, fuzzy
msgid "Tile background image"
-msgstr "Background Theme:"
+msgstr ""
#: actions/designadminpanel.php:564 lib/designsettings.php:170
#, fuzzy
@@ -1275,9 +1265,8 @@ msgid "Save"
msgstr "Lưu"
#: actions/designadminpanel.php:686 lib/designsettings.php:257
-#, fuzzy
msgid "Save design"
-msgstr "Lưu"
+msgstr ""
#: actions/disfavor.php:81
#, fuzzy
@@ -1287,22 +1276,20 @@ msgstr "Tin nhắn này đã có trong danh sách tin nhắn ưa thích của b
#: actions/disfavor.php:94
#, fuzzy
msgid "Add to favorites"
-msgstr "Tìm kiếm các tin nhắn ưa thích của %s"
+msgstr "Ưa thích"
#: actions/doc.php:158
#, fuzzy, php-format
msgid "No such document \"%s\""
-msgstr "Không có tài liệu nào."
+msgstr "Không có tin nhắn nào."
#: actions/editapplication.php:54
-#, fuzzy
msgid "Edit Application"
-msgstr "Tin nhắn không có hồ sơ cá nhân"
+msgstr ""
#: actions/editapplication.php:66
-#, fuzzy
msgid "You must be logged in to edit an application."
-msgstr "Bạn phải đăng nhập vào mới có thể gửi thư mời những "
+msgstr ""
#: actions/editapplication.php:81 actions/oauthconnectionssettings.php:166
#: actions/showapplication.php:87
@@ -1372,18 +1359,16 @@ msgstr "Không thể cập nhật thành viên."
#: actions/editgroup.php:56
#, fuzzy, php-format
msgid "Edit %s group"
-msgstr "%s và nhóm"
+msgstr "Hộp thư đi của %s"
#: actions/editgroup.php:68 actions/grouplogo.php:70 actions/newgroup.php:65
-#, fuzzy
msgid "You must be logged in to create a group."
-msgstr "Bạn phải đăng nhập vào mới có thể gửi thư mời những "
+msgstr ""
#: actions/editgroup.php:107 actions/editgroup.php:172
#: actions/groupdesignsettings.php:107 actions/grouplogo.php:109
-#, fuzzy
msgid "You must be an admin to edit the group."
-msgstr "Bạn phải đăng nhập vào mới có thể gửi thư mời những "
+msgstr ""
#: actions/editgroup.php:158
msgid "Use this form to edit the group."
@@ -1392,12 +1377,12 @@ msgstr ""
#: actions/editgroup.php:205 actions/newgroup.php:145
#, fuzzy, php-format
msgid "description is too long (max %d chars)."
-msgstr "Lý lịch quá dài (không quá 140 ký tự)"
+msgstr "Tên khu vực quá dài (không quá 255 ký tự)."
#: actions/editgroup.php:228 actions/newgroup.php:168
#, fuzzy, php-format
msgid "Invalid alias: \"%s\""
-msgstr "Trang chủ '%s' không hợp lệ"
+msgstr "Địa chỉ email không đúng:%s"
#: actions/editgroup.php:258
#, fuzzy
@@ -1419,7 +1404,7 @@ msgstr "Đã lưu các điều chỉnh."
#: actions/emailsettings.php:61
#, fuzzy
msgid "Email settings"
-msgstr "Thiết lập địa chỉ email"
+msgstr "Các thiết lập cho Hồ sơ cá nhân"
#. TRANS: E-mail settings page instructions.
#. TRANS: %%site.name%% is the name of the site.
@@ -1451,7 +1436,7 @@ msgstr "Đã xác nhận địa chỉ này."
#, fuzzy
msgctxt "BUTTON"
msgid "Remove"
-msgstr "Xóa"
+msgstr "Khôi phục"
#: actions/emailsettings.php:122
msgid ""
@@ -1474,19 +1459,17 @@ msgstr "Hủy"
#. TRANS: Instructions for e-mail address input form.
#: actions/emailsettings.php:135
-#, fuzzy
msgid "Email address, like \"UserName@example.org\""
-msgstr "Địa chỉ email GTalk, Ví dụ: \"UserName@example.org\""
+msgstr ""
#. TRANS: Button label for adding an e-mail address in e-mail settings form.
#. TRANS: Button label for adding an IM address in IM settings form.
#. TRANS: Button label for adding a SMS phone number in SMS settings form.
#: actions/emailsettings.php:139 actions/imsettings.php:148
#: actions/smssettings.php:162
-#, fuzzy
msgctxt "BUTTON"
msgid "Add"
-msgstr "Thêm"
+msgstr ""
#. TRANS: Form legend for incoming e-mail settings form.
#. TRANS: Form legend for incoming SMS settings form.
@@ -1509,16 +1492,15 @@ msgstr "Tạo một địa chỉ email mới để đưa tin nhắn lên; và x
#. TRANS: Button label for adding an e-mail address to send notices from.
#. TRANS: Button label for adding an SMS e-mail address to send notices from.
#: actions/emailsettings.php:168 actions/smssettings.php:189
-#, fuzzy
msgctxt "BUTTON"
msgid "New"
-msgstr "Mới"
+msgstr ""
#. TRANS: Form legend for e-mail preferences form.
#: actions/emailsettings.php:174
#, fuzzy
msgid "Email preferences"
-msgstr "Tính năng"
+msgstr "Địa chỉ email"
#. TRANS: Checkbox label in e-mail preferences form.
#: actions/emailsettings.php:180
@@ -1573,7 +1555,7 @@ msgstr "Không có địa chỉ email."
#: actions/emailsettings.php:361
#, fuzzy
msgid "Cannot normalize that email address"
-msgstr "Không thể bình thường hóa địa chỉ GTalk này"
+msgstr "Không thể bình thường hóa Jabber ID"
#. TRANS: Message given saving e-mail address that not valid.
#: actions/emailsettings.php:366 actions/register.php:208
@@ -1585,13 +1567,13 @@ msgstr "Địa chỉ email không hợp lệ."
#: actions/emailsettings.php:370
#, fuzzy
msgid "That is already your email address."
-msgstr "Bạn đã dùng địa chỉ email này rồi"
+msgstr "Tài khoản đó đã là tên tài khoản Jabber của bạn rồi."
#. TRANS: Message given saving e-mail address that is already set for another user.
#: actions/emailsettings.php:374
#, fuzzy
msgid "That email address already belongs to another user."
-msgstr "Địa chỉ email GTalk này đã có người khác sử dụng rồi."
+msgstr "Jabber ID này đã thuộc về người khác rồi."
#. TRANS: Server error thrown on database error adding e-mail confirmation code.
#. TRANS: Server error thrown on database error adding IM confirmation code.
@@ -1628,7 +1610,7 @@ msgstr "Sai IM."
#: actions/emailsettings.php:438
#, fuzzy
msgid "Email confirmation cancelled."
-msgstr "Sự xác nhận đã bị hủy bỏ."
+msgstr "Sự xác nhận chưa được hủy bỏ."
#. TRANS: Message given trying to remove an e-mail address that is not
#. TRANS: registered for the active user.
@@ -1641,12 +1623,12 @@ msgstr "Xin lỗi, đó không phải là địa chỉ email mà bạn nhập v
#: actions/emailsettings.php:479
#, fuzzy
msgid "The email address was removed."
-msgstr "Đã xóa địa chỉ."
+msgstr "Không có địa chỉ email."
#: actions/emailsettings.php:493 actions/smssettings.php:568
#, fuzzy
msgid "No incoming email address."
-msgstr "Địa chỉ email không hợp lệ."
+msgstr "Không có địa chỉ email."
#. TRANS: Server error thrown on database error removing incoming e-mail address.
#. TRANS: Server error thrown on database error adding incoming e-mail address.
@@ -1660,38 +1642,36 @@ msgstr "Không thể cập nhật thành viên."
#: actions/emailsettings.php:508 actions/smssettings.php:581
#, fuzzy
msgid "Incoming email address removed."
-msgstr "Địa chỉ email hoặc mật khẩu không đúng."
+msgstr "Không có địa chỉ email."
#. TRANS: Message given after successfully adding an incoming e-mail address.
#: actions/emailsettings.php:532 actions/smssettings.php:605
#, fuzzy
msgid "New incoming email address added."
-msgstr "Đã xác nhận địa chỉ này."
+msgstr "Không có địa chỉ email."
#: actions/favor.php:79
msgid "This notice is already a favorite!"
msgstr "Tin nhắn này đã có trong danh sách tin nhắn ưa thích của bạn rồi!"
#: actions/favor.php:92 lib/disfavorform.php:140
-#, fuzzy
msgid "Disfavor favorite"
-msgstr "Không thích"
+msgstr ""
#: actions/favorited.php:65 lib/popularnoticesection.php:91
#: lib/publicgroupnav.php:93
#, fuzzy
msgid "Popular notices"
-msgstr "Các tin nhắn bị cảnh báo"
+msgstr "Không có tin nhắn nào."
#: actions/favorited.php:67
-#, fuzzy, php-format
+#, php-format
msgid "Popular notices, page %d"
-msgstr "Các tin nhắn bị cảnh báo"
+msgstr ""
#: actions/favorited.php:79
-#, fuzzy
msgid "The most popular notices on the site right now."
-msgstr "Các từ khóa phổ biến."
+msgstr ""
#: actions/favorited.php:150
msgid "Favorite notices appear on this page but no one has favorited one yet."
@@ -1739,31 +1719,28 @@ msgstr ""
#: actions/file.php:34
#, fuzzy
msgid "No notice ID."
-msgstr "Thông báo mới"
+msgstr "Không có tin nhắn nào."
#: actions/file.php:38
#, fuzzy
msgid "No notice."
-msgstr "Thông báo mới"
+msgstr "Không có tin nhắn nào."
#: actions/file.php:42
-#, fuzzy
msgid "No attachments."
-msgstr "Không có tài liệu nào."
+msgstr ""
#: actions/file.php:51
-#, fuzzy
msgid "No uploaded attachments."
-msgstr "Không có tài liệu nào."
+msgstr ""
#: actions/finishremotesubscribe.php:69
msgid "Not expecting this response!"
msgstr "Không mong đợi trả lời lại!"
#: actions/finishremotesubscribe.php:80
-#, fuzzy
msgid "User being listened to does not exist."
-msgstr "Người dùng đang lắng nghe để không thoát khỏi."
+msgstr ""
#: actions/finishremotesubscribe.php:87 actions/remotesubscribe.php:59
msgid "You can use the local subscription!"
@@ -1776,17 +1753,15 @@ msgstr ""
#: actions/finishremotesubscribe.php:110
#, fuzzy
msgid "You are not authorized."
-msgstr "Chưa được phép."
+msgstr "Đăng nhận được phép"
#: actions/finishremotesubscribe.php:113
-#, fuzzy
msgid "Could not convert request token to access token."
-msgstr "Không thể chuyển các token yêu cầu đến token truy cập."
+msgstr ""
#: actions/finishremotesubscribe.php:118
-#, fuzzy
msgid "Remote service uses unknown version of OMB protocol."
-msgstr "Không biết phiên bản của giao thức OMB."
+msgstr ""
#: actions/finishremotesubscribe.php:138
#, fuzzy
@@ -1801,7 +1776,7 @@ msgstr "Không có tin nhắn nào."
#: actions/getfile.php:83
#, fuzzy
msgid "Cannot read file."
-msgstr "Không có tin nhắn nào."
+msgstr "Không thể tạo favorite."
#: actions/grantrole.php:62 actions/revokerole.php:62
#, fuzzy
@@ -1813,9 +1788,8 @@ msgid "This role is reserved and cannot be set."
msgstr ""
#: actions/grantrole.php:75
-#, fuzzy
msgid "You cannot grant user roles on this site."
-msgstr "Bạn đã theo những người này:"
+msgstr ""
#: actions/grantrole.php:82
#, fuzzy
@@ -1845,9 +1819,8 @@ msgid "Only an admin can block group members."
msgstr ""
#: actions/groupblock.php:95
-#, fuzzy
msgid "User is already blocked from group."
-msgstr "Người dùng không có thông tin."
+msgstr ""
#: actions/groupblock.php:100
#, fuzzy
@@ -1857,7 +1830,7 @@ msgstr "Bạn chưa cập nhật thông tin riêng"
#: actions/groupblock.php:134 actions/groupmembers.php:360
#, fuzzy
msgid "Block user from group"
-msgstr "Ban user"
+msgstr "Chặn người dùng"
#: actions/groupblock.php:160
#, php-format
@@ -1869,15 +1842,13 @@ msgstr ""
#. TRANS: Submit button title for 'No' when blocking a user from a group.
#: actions/groupblock.php:182
-#, fuzzy
msgid "Do not block this user from this group"
-msgstr "Không thể theo bạn này: %s đã có trong danh sách bạn bè của bạn rồi."
+msgstr ""
#. TRANS: Submit button title for 'Yes' when blocking a user from a group.
#: actions/groupblock.php:189
-#, fuzzy
msgid "Block this user from this group"
-msgstr "Ban user"
+msgstr ""
#: actions/groupblock.php:206
msgid "Database error blocking user from group."
@@ -1886,17 +1857,15 @@ msgstr ""
#: actions/groupbyid.php:74 actions/userbyid.php:70
#, fuzzy
msgid "No ID."
-msgstr "Không có id."
+msgstr "Không có Jabber ID."
#: actions/groupdesignsettings.php:68
-#, fuzzy
msgid "You must be logged in to edit a group."
-msgstr "Bạn phải đăng nhập vào mới có thể gửi thư mời những "
+msgstr ""
#: actions/groupdesignsettings.php:144
-#, fuzzy
msgid "Group design"
-msgstr "Nhóm"
+msgstr ""
#: actions/groupdesignsettings.php:155
msgid ""
@@ -1918,13 +1887,15 @@ msgstr "Các tính năng đã được lưu."
#: actions/grouplogo.php:142 actions/grouplogo.php:195
#, fuzzy
msgid "Group logo"
-msgstr "Mã nhóm"
+msgstr "Nhóm"
#: actions/grouplogo.php:153
-#, php-format
+#, fuzzy, php-format
msgid ""
"You can upload a logo image for your group. The maximum file size is %s."
msgstr ""
+"Bạn có thể cập nhật hồ sơ cá nhân tại đây để mọi người có thể biết thông tin "
+"về bạn."
#: actions/grouplogo.php:365
msgid "Pick a square area of the image to be the logo."
@@ -1941,14 +1912,14 @@ msgid "Failed updating logo."
msgstr "Cập nhật hình đại diện không thành công."
#: actions/groupmembers.php:100 lib/groupnav.php:92
-#, fuzzy, php-format
+#, php-format
msgid "%s group members"
-msgstr "Thành viên"
+msgstr ""
#: actions/groupmembers.php:103
-#, fuzzy, php-format
+#, php-format
msgid "%1$s group members, page %2$d"
-msgstr "Thành viên"
+msgstr ""
#: actions/groupmembers.php:118
msgid "A list of the users in this group."
@@ -1959,22 +1930,21 @@ msgid "Admin"
msgstr ""
#: actions/groupmembers.php:392 lib/blockform.php:69
+#, fuzzy
msgid "Block"
-msgstr ""
+msgstr "Chặn người dùng"
#: actions/groupmembers.php:487
-#, fuzzy
msgid "Make user an admin of the group"
-msgstr "Bạn phải đăng nhập vào mới có thể gửi thư mời những "
+msgstr ""
#: actions/groupmembers.php:519
msgid "Make Admin"
msgstr ""
#: actions/groupmembers.php:519
-#, fuzzy
msgid "Make this user an admin"
-msgstr "Kênh mà bạn tham gia"
+msgstr ""
#. TRANS: Message is used as link title. %s is a user nickname.
#. TRANS: Title in atom group notice feed. %s is a group name.
@@ -1983,7 +1953,7 @@ msgstr "Kênh mà bạn tham gia"
#: lib/atomgroupnoticefeed.php:63 lib/atomusernoticefeed.php:69
#, fuzzy, php-format
msgid "%s timeline"
-msgstr "Dòng tin nhắn của %s"
+msgstr "Dòng tin công cộng"
#. TRANS: Message is used as link description. %1$s is a username, %2$s is a site name.
#: actions/grouprss.php:142
@@ -1998,9 +1968,9 @@ msgid "Groups"
msgstr "Nhóm"
#: actions/groups.php:64
-#, fuzzy, php-format
+#, php-format
msgid "Groups, page %d"
-msgstr "Tên nhóm"
+msgstr ""
#: actions/groups.php:90
#, php-format
@@ -2013,9 +1983,8 @@ msgid ""
msgstr ""
#: actions/groups.php:107 actions/usergroups.php:126 lib/groupeditform.php:122
-#, fuzzy
msgid "Create a new group"
-msgstr "Tạo nhóm"
+msgstr ""
#: actions/groupsearch.php:52
#, fuzzy, php-format
@@ -2033,9 +2002,8 @@ msgstr "Tìm kiếm nhiều người"
#: actions/groupsearch.php:79 actions/noticesearch.php:117
#: actions/peoplesearch.php:83
-#, fuzzy
msgid "No results."
-msgstr "Không có kết quả nào"
+msgstr ""
#: actions/groupsearch.php:82
#, php-format
@@ -2056,20 +2024,18 @@ msgid "Only an admin can unblock group members."
msgstr ""
#: actions/groupunblock.php:95
-#, fuzzy
msgid "User is not blocked from group."
-msgstr "Người dùng không có thông tin."
+msgstr ""
#: actions/groupunblock.php:128 actions/unblock.php:86
-#, fuzzy
msgid "Error removing the block."
-msgstr "Lỗi xảy ra khi lưu thành viên."
+msgstr ""
#. TRANS: Title for instance messaging settings.
#: actions/imsettings.php:60
#, fuzzy
msgid "IM settings"
-msgstr "Cấu hình IM"
+msgstr "Thay đổi hình đại diện"
#. TRANS: Instant messaging settings page instructions.
#. TRANS: [instant messages] is link text, "(%%doc.im%%)" is the link.
@@ -2085,16 +2051,15 @@ msgstr ""
#. TRANS: Message given in the IM settings if XMPP is not enabled on the site.
#: actions/imsettings.php:94
-#, fuzzy
msgid "IM is not available."
-msgstr "Trang này không phải là phương tiện truyền thông mà bạn chấp nhận."
+msgstr ""
#. TRANS: Form legend for IM settings form.
#. TRANS: Field label for IM address input in IM settings form.
#: actions/imsettings.php:106 actions/imsettings.php:136
#, fuzzy
msgid "IM address"
-msgstr "IM"
+msgstr "Địa chỉ email"
#: actions/imsettings.php:113
msgid "Current confirmed Jabber/GTalk address."
@@ -2126,7 +2091,7 @@ msgstr ""
#: actions/imsettings.php:155
#, fuzzy
msgid "IM preferences"
-msgstr "Tính năng"
+msgstr "Các tính năng đã được lưu."
#. TRANS: Checkbox label in IM preferences form.
#: actions/imsettings.php:160
@@ -2206,7 +2171,7 @@ msgstr "Không thể xóa email xác nhận."
#: actions/imsettings.php:402
#, fuzzy
msgid "IM confirmation cancelled."
-msgstr "Sự xác nhận đã bị hủy bỏ."
+msgstr "Không có mã số xác nhận."
#. TRANS: Message given trying to remove an IM address that is not
#. TRANS: registered for the active user.
@@ -2216,9 +2181,8 @@ msgstr "Đây không phải Jabber ID của bạn."
#. TRANS: Message given after successfully removing a registered IM address.
#: actions/imsettings.php:447
-#, fuzzy
msgid "The IM address was removed."
-msgstr "Đã xóa địa chỉ."
+msgstr ""
#: actions/inbox.php:59
#, fuzzy, php-format
@@ -2241,7 +2205,7 @@ msgstr ""
#: actions/invite.php:41
#, fuzzy, php-format
msgid "You must be logged in to invite other users to use %s."
-msgstr "Bạn phải đăng nhập vào mới có thể gửi thư mời những "
+msgstr "Bạn đã không xóa trạng thái của những người khác."
#: actions/invite.php:72
#, php-format
@@ -2263,9 +2227,9 @@ msgstr "Bạn đã theo những người này:"
#. TRANS: Whois output.
#. TRANS: %1$s nickname of the queried user, %2$s is their profile URL.
#: actions/invite.php:131 actions/invite.php:139 lib/command.php:414
-#, fuzzy, php-format
+#, php-format
msgid "%1$s (%2$s)"
-msgstr "%s (%s)"
+msgstr ""
#: actions/invite.php:136
msgid ""
@@ -2312,10 +2276,9 @@ msgstr "Không bắt buộc phải thêm thông điệp vào thư mời."
#. TRANS: Send button for inviting friends
#: actions/invite.php:198
-#, fuzzy
msgctxt "BUTTON"
msgid "Send"
-msgstr "Gửi"
+msgstr ""
#. TRANS: Subject for invitation email. Note that 'them' is correct as a gender-neutral singular 3rd-person pronoun in English.
#: actions/invite.php:228
@@ -2382,9 +2345,8 @@ msgstr ""
"Thân, %2$s\n"
#: actions/joingroup.php:60
-#, fuzzy
msgid "You must be logged in to join a group."
-msgstr "Bạn phải đăng nhập vào mới có thể gửi thư mời những "
+msgstr ""
#: actions/joingroup.php:88 actions/leavegroup.php:88
#, fuzzy
@@ -2394,14 +2356,13 @@ msgstr "Không có biệt hiệu."
#. TRANS: Message given having added a user to a group.
#. TRANS: %1$s is the nickname of the user, %2$s is the nickname of the group.
#: actions/joingroup.php:141 lib/command.php:346
-#, fuzzy, php-format
+#, php-format
msgid "%1$s joined group %2$s"
-msgstr "%s và nhóm"
+msgstr ""
#: actions/leavegroup.php:60
-#, fuzzy
msgid "You must be logged in to leave a group."
-msgstr "Bạn phải đăng nhập vào mới có thể gửi thư mời những "
+msgstr ""
#: actions/leavegroup.php:100 lib/command.php:373
#, fuzzy
@@ -2413,7 +2374,7 @@ msgstr "Bạn chưa cập nhật thông tin riêng"
#: actions/leavegroup.php:137 lib/command.php:392
#, fuzzy, php-format
msgid "%1$s left group %2$s"
-msgstr "%s và nhóm"
+msgstr "Trạng thái của %1$s vào %2$s"
#: actions/login.php:102 actions/otp.php:62 actions/register.php:144
msgid "Already logged in."
@@ -2424,9 +2385,8 @@ msgid "Incorrect username or password."
msgstr "Sai tên đăng nhập hoặc mật khẩu."
#: actions/login.php:154 actions/otp.php:120
-#, fuzzy
msgid "Error setting user. You are probably not authorized."
-msgstr "Chưa được phép."
+msgstr ""
#: actions/login.php:210 actions/login.php:263 lib/logingroupnav.php:79
msgid "Login"
@@ -2462,47 +2422,41 @@ msgid "Login with your username and password."
msgstr "Sai tên đăng nhập hoặc mật khẩu."
#: actions/login.php:295
-#, fuzzy, php-format
+#, php-format
msgid ""
"Don't have a username yet? [Register](%%action.register%%) a new account."
msgstr ""
-"Hãy đăng nhập với tên đăng nhập và mật khẩu của bạn. Nếu bạn chưa có tài "
-"khoản, [hãy đăng ký](%%action.register%%) tài khoản mới, hoặc thử đăng nhập "
-"bằng [OpenID](%%action.openidlogin%%). "
#: actions/makeadmin.php:92
msgid "Only an admin can make another user an admin."
msgstr ""
#: actions/makeadmin.php:96
-#, fuzzy, php-format
+#, php-format
msgid "%1$s is already an admin for group \"%2$s\"."
-msgstr "Người dùng không có thông tin."
+msgstr ""
#: actions/makeadmin.php:133
-#, fuzzy, php-format
+#, php-format
msgid "Can't get membership record for %1$s in group %2$s."
-msgstr "Không thể theo bạn này: %s đã có trong danh sách bạn bè của bạn rồi."
+msgstr ""
#: actions/makeadmin.php:146
-#, fuzzy, php-format
+#, php-format
msgid "Can't make %1$s an admin for group %2$s."
-msgstr "Bạn phải đăng nhập vào mới có thể gửi thư mời những "
+msgstr ""
#: actions/microsummary.php:69
-#, fuzzy
msgid "No current status."
-msgstr "Không có kết quả nào"
+msgstr ""
#: actions/newapplication.php:52
-#, fuzzy
msgid "New Application"
-msgstr "Không có tin nhắn nào."
+msgstr ""
#: actions/newapplication.php:64
-#, fuzzy
msgid "You must be logged in to register an application."
-msgstr "Bạn phải đăng nhập vào mới có thể gửi thư mời những "
+msgstr ""
#: actions/newapplication.php:143
msgid "Use this form to register a new application."
@@ -2518,9 +2472,8 @@ msgid "Could not create application."
msgstr "Không thể tạo favorite."
#: actions/newgroup.php:53
-#, fuzzy
msgid "New group"
-msgstr "Tạo nhóm"
+msgstr ""
#: actions/newgroup.php:110
msgid "Use this form to create a new group."
@@ -2529,14 +2482,14 @@ msgstr ""
#: actions/newmessage.php:71 actions/newmessage.php:231
#, fuzzy
msgid "New message"
-msgstr "Tin mới nhất"
+msgstr "Tin nhắn cá nhân"
#: actions/newmessage.php:121 actions/newmessage.php:161 lib/command.php:481
#, fuzzy
msgid "You can't send a message to this user."
-msgstr "Bạn đã theo những người này:"
+msgstr "Bạn chưa cập nhật thông tin riêng"
-#: actions/newmessage.php:144 actions/newnotice.php:136 lib/command.php:463
+#: actions/newmessage.php:144 actions/newnotice.php:138 lib/command.php:463
#: lib/command.php:555
msgid "No content!"
msgstr "Không có nội dung!"
@@ -2551,28 +2504,26 @@ msgid ""
msgstr ""
#: actions/newmessage.php:181
-#, fuzzy
msgid "Message sent"
-msgstr "Tin mới nhất"
+msgstr ""
#: actions/newmessage.php:185
-#, fuzzy, php-format
+#, php-format
msgid "Direct message to %s sent."
-msgstr "Tin nhắn riêng"
+msgstr ""
-#: actions/newmessage.php:210 actions/newnotice.php:251 lib/channel.php:189
-#, fuzzy
+#: actions/newmessage.php:210 actions/newnotice.php:261 lib/channel.php:189
msgid "Ajax Error"
-msgstr "Lỗi"
+msgstr ""
#: actions/newnotice.php:69
msgid "New notice"
msgstr "Thông báo mới"
-#: actions/newnotice.php:217
+#: actions/newnotice.php:227
#, fuzzy
msgid "Notice posted"
-msgstr "Tin đã gửi"
+msgstr "Tin nhắn"
#: actions/noticesearch.php:68
#, php-format
@@ -2590,7 +2541,7 @@ msgstr "Chuỗi cần tìm"
#: actions/noticesearch.php:91
#, fuzzy, php-format
msgid "Search results for \"%1$s\" on %2$s"
-msgstr " Tìm dòng thông tin cho \"%s\""
+msgstr "%s chào mừng bạn "
#: actions/noticesearch.php:121
#, php-format
@@ -2607,14 +2558,14 @@ msgid ""
msgstr ""
#: actions/noticesearchrss.php:96
-#, fuzzy, php-format
+#, php-format
msgid "Updates with \"%s\""
-msgstr "Dòng tin nhắn cho %s"
+msgstr ""
#: actions/noticesearchrss.php:98
#, fuzzy, php-format
msgid "Updates matching search term \"%1$s\" on %2$s!"
-msgstr "Các thay đổi phù hợp với từ \"%s\""
+msgstr "Dòng tin nhắn cho %s"
#: actions/nudge.php:85
msgid ""
@@ -2622,19 +2573,16 @@ msgid ""
msgstr ""
#: actions/nudge.php:94
-#, fuzzy
msgid "Nudge sent"
-msgstr "Tin đã gửi"
+msgstr ""
#: actions/nudge.php:97
-#, fuzzy
msgid "Nudge sent!"
-msgstr "Tin đã gửi"
+msgstr ""
#: actions/oauthappssettings.php:59
-#, fuzzy
msgid "You must be logged in to list your applications."
-msgstr "Bạn phải đăng nhập vào mới có thể gửi thư mời những "
+msgstr ""
#: actions/oauthappssettings.php:74
msgid "OAuth applications"
@@ -2658,9 +2606,8 @@ msgid "You have allowed the following applications to access you account."
msgstr ""
#: actions/oauthconnectionssettings.php:175
-#, fuzzy
msgid "You are not a user of that application."
-msgstr "Bạn chưa cập nhật thông tin riêng"
+msgstr ""
#: actions/oauthconnectionssettings.php:186
#, php-format
@@ -2678,7 +2625,7 @@ msgstr ""
#: actions/oembed.php:80 actions/shownotice.php:100
#, fuzzy
msgid "Notice has no profile."
-msgstr "Tin nhắn không có hồ sơ cá nhân"
+msgstr "Người dùng không có thông tin."
#: actions/oembed.php:87 actions/shownotice.php:175
#, php-format
@@ -2687,9 +2634,9 @@ msgstr "Trạng thái của %1$s vào %2$s"
#. TRANS: Error message displaying attachments. %s is a raw MIME type (eg 'image/png')
#: actions/oembed.php:159
-#, fuzzy, php-format
+#, php-format
msgid "Content type %s not supported."
-msgstr "Kết nối"
+msgstr ""
#. TRANS: Error message displaying attachments. %s is the site's base URL.
#: actions/oembed.php:163
@@ -2698,8 +2645,8 @@ msgid "Only %s URLs over plain HTTP please."
msgstr ""
#. TRANS: Client error on an API request with an unsupported data format.
-#: actions/oembed.php:184 actions/oembed.php:203 lib/apiaction.php:1204
-#: lib/apiaction.php:1232 lib/apiaction.php:1355
+#: actions/oembed.php:184 actions/oembed.php:203 lib/apiaction.php:1209
+#: lib/apiaction.php:1237 lib/apiaction.php:1360
msgid "Not a supported data format."
msgstr "Không hỗ trợ định dạng dữ liệu này."
@@ -2715,7 +2662,7 @@ msgstr "Tìm kiếm thông báo"
#: actions/othersettings.php:60
#, fuzzy
msgid "Other settings"
-msgstr "Thiết lập tài khoản Twitter"
+msgstr "Thay đổi hình đại diện"
#: actions/othersettings.php:71
msgid "Manage various other options."
@@ -2748,24 +2695,21 @@ msgid "URL shortening service is too long (max 50 chars)."
msgstr "Tên khu vực quá dài (không quá 255 ký tự)."
#: actions/otp.php:69
-#, fuzzy
msgid "No user ID specified."
-msgstr "Thông báo mới"
+msgstr ""
#: actions/otp.php:83
-#, fuzzy
msgid "No login token specified."
-msgstr "Thông báo mới"
+msgstr ""
#: actions/otp.php:90
#, fuzzy
msgid "No login token requested."
-msgstr "Không có URL cho hồ sơ để quay về."
+msgstr "Không có yêu cầu!"
#: actions/otp.php:95
-#, fuzzy
msgid "Invalid login token specified."
-msgstr "Nội dung tin nhắn không hợp lệ"
+msgstr ""
#: actions/otp.php:104
msgid "Login token expired."
@@ -2861,24 +2805,24 @@ msgid "Path and server settings for this StatusNet site."
msgstr ""
#: actions/pathsadminpanel.php:157
-#, fuzzy, php-format
+#, php-format
msgid "Theme directory not readable: %s."
-msgstr "Trang này không phải là phương tiện truyền thông mà bạn chấp nhận."
+msgstr ""
#: actions/pathsadminpanel.php:163
-#, fuzzy, php-format
+#, php-format
msgid "Avatar directory not writable: %s."
-msgstr "Trang này không phải là phương tiện truyền thông mà bạn chấp nhận."
+msgstr ""
#: actions/pathsadminpanel.php:169
-#, fuzzy, php-format
+#, php-format
msgid "Background directory not writable: %s."
-msgstr "Background Theme:"
+msgstr ""
#: actions/pathsadminpanel.php:177
-#, fuzzy, php-format
+#, php-format
msgid "Locales directory not readable: %s."
-msgstr "Trang này không phải là phương tiện truyền thông mà bạn chấp nhận."
+msgstr ""
#: actions/pathsadminpanel.php:183
msgid "Invalid SSL server. The maximum length is 255 characters."
@@ -2903,9 +2847,8 @@ msgid "Path"
msgstr ""
#: actions/pathsadminpanel.php:242
-#, fuzzy
msgid "Site path"
-msgstr "Thông báo mới"
+msgstr ""
#: actions/pathsadminpanel.php:246
msgid "Path to locales"
@@ -2955,29 +2898,24 @@ msgid "Avatar path"
msgstr "Hình đại diện đã được cập nhật."
#: actions/pathsadminpanel.php:292
-#, fuzzy
msgid "Avatar directory"
-msgstr "Hình đại diện đã được cập nhật."
+msgstr ""
#: actions/pathsadminpanel.php:301
-#, fuzzy
msgid "Backgrounds"
-msgstr "Background Theme:"
+msgstr ""
#: actions/pathsadminpanel.php:305
-#, fuzzy
msgid "Background server"
-msgstr "Background Theme:"
+msgstr ""
#: actions/pathsadminpanel.php:309
-#, fuzzy
msgid "Background path"
-msgstr "Background Theme:"
+msgstr ""
#: actions/pathsadminpanel.php:313
-#, fuzzy
msgid "Background directory"
-msgstr "Background Theme:"
+msgstr ""
#: actions/pathsadminpanel.php:320
#, fuzzy
@@ -3007,18 +2945,16 @@ msgid "When to use SSL"
msgstr ""
#: actions/pathsadminpanel.php:335
-#, fuzzy
msgid "SSL server"
-msgstr "Khôi phục"
+msgstr ""
#: actions/pathsadminpanel.php:336
msgid "Server to direct SSL requests to"
msgstr ""
#: actions/pathsadminpanel.php:352
-#, fuzzy
msgid "Save paths"
-msgstr "Thông báo mới"
+msgstr ""
#: actions/peoplesearch.php:52
#, php-format
@@ -3039,14 +2975,14 @@ msgid "Not a valid people tag: %s."
msgstr "Địa chỉ email không hợp lệ."
#: actions/peopletag.php:142
-#, fuzzy, php-format
+#, php-format
msgid "Users self-tagged with %1$s - page %2$d"
-msgstr "Dòng tin nhắn cho %s"
+msgstr ""
#: actions/postnotice.php:95
#, fuzzy
msgid "Invalid notice content."
-msgstr "Nội dung tin nhắn không hợp lệ"
+msgstr "Kích thước không hợp lệ."
#: actions/postnotice.php:101
#, php-format
@@ -3067,7 +3003,7 @@ msgstr ""
#: actions/profilesettings.php:99
#, fuzzy
msgid "Profile information"
-msgstr "Hồ sơ này không biết"
+msgstr "Các thiết lập cho Hồ sơ cá nhân"
#: actions/profilesettings.php:108 lib/groupeditform.php:154
msgid "1-64 lowercase letters or numbers, no punctuation or spaces"
@@ -3090,14 +3026,13 @@ msgid "URL of your homepage, blog, or profile on another site"
msgstr "URL về Trang chính, Blog, hoặc hồ sơ cá nhân của bạn trên "
#: actions/profilesettings.php:122 actions/register.php:468
-#, fuzzy, php-format
+#, php-format
msgid "Describe yourself and your interests in %d chars"
-msgstr "Nói về bạn và những sở thích của bạn khoảng 140 ký tự"
+msgstr ""
#: actions/profilesettings.php:125 actions/register.php:471
-#, fuzzy
msgid "Describe yourself and your interests"
-msgstr "Nói về bạn và những sở thích của bạn khoảng 140 ký tự"
+msgstr ""
#: actions/profilesettings.php:127 actions/register.php:473
msgid "Bio"
@@ -3153,7 +3088,7 @@ msgstr "Tự động theo những người nào đăng ký theo tôi"
#: actions/profilesettings.php:228 actions/register.php:230
#, fuzzy, php-format
msgid "Bio is too long (max %d chars)."
-msgstr "Lý lịch quá dài (không quá 140 ký tự)"
+msgstr "Tên khu vực quá dài (không quá 255 ký tự)."
#: actions/profilesettings.php:235 actions/siteadminpanel.php:151
msgid "Timezone not selected."
@@ -3162,12 +3097,12 @@ msgstr ""
#: actions/profilesettings.php:241
#, fuzzy
msgid "Language is too long (max 50 chars)."
-msgstr "Ngôn ngữ quá dài (tối đa là 50 ký tự)."
+msgstr "Tên khu vực quá dài (không quá 255 ký tự)."
#: actions/profilesettings.php:253 actions/tagother.php:178
#, fuzzy, php-format
msgid "Invalid tag: \"%s\""
-msgstr "Trang chủ '%s' không hợp lệ"
+msgstr "Địa chỉ email không đúng:%s"
#: actions/profilesettings.php:306
#, fuzzy
@@ -3213,19 +3148,16 @@ msgid "Public timeline"
msgstr "Dòng tin công cộng"
#: actions/public.php:160
-#, fuzzy
msgid "Public Stream Feed (RSS 1.0)"
-msgstr "Dòng tin công cộng"
+msgstr ""
#: actions/public.php:164
-#, fuzzy
msgid "Public Stream Feed (RSS 2.0)"
-msgstr "Dòng tin công cộng"
+msgstr ""
#: actions/public.php:168
-#, fuzzy
msgid "Public Stream Feed (Atom)"
-msgstr "Dòng tin công cộng"
+msgstr ""
#: actions/public.php:188
#, php-format
@@ -3262,9 +3194,8 @@ msgid ""
msgstr ""
#: actions/publictagcloud.php:57
-#, fuzzy
msgid "Public tag cloud"
-msgstr "Dòng tin công cộng"
+msgstr ""
#: actions/publictagcloud.php:63
#, php-format
@@ -3320,22 +3251,27 @@ msgid "Could not update user with confirmed email address."
msgstr "Không thể cập nhật thông tin user với địa chỉ email đã được xác nhận."
#: actions/recoverpassword.php:152
+#, fuzzy
msgid ""
"If you have forgotten or lost your password, you can get a new one sent to "
"the email address you have stored in your account."
msgstr ""
+"Hướng dẫn cách khôi phục mật khẩu đã được gửi đến địa chỉ email đăng ký "
+"trong tài khoản của bạn."
#: actions/recoverpassword.php:158
msgid "You have been identified. Enter a new password below. "
msgstr ""
#: actions/recoverpassword.php:188
+#, fuzzy
msgid "Password recovery"
-msgstr ""
+msgstr "Yêu cầu khôi phục lại mật khẩu đã được gửi"
#: actions/recoverpassword.php:191
+#, fuzzy
msgid "Nickname or email address"
-msgstr ""
+msgstr "Nhập biệt hiệu hoặc email."
#: actions/recoverpassword.php:193
msgid "Your nickname on this server, or your registered email address."
@@ -3434,7 +3370,7 @@ msgstr "Đăng ký"
#: actions/register.php:142
#, fuzzy
msgid "Registration not allowed."
-msgstr "Biệt hiệu không được cho phép."
+msgstr "Đăng ký"
#: actions/register.php:205
msgid "You can't register if you don't agree to the license."
@@ -3505,14 +3441,14 @@ msgstr ""
#. TRANS: Copyright checkbox label in registration dialog, for Creative Commons-style licenses.
#: actions/register.php:540
-#, fuzzy, php-format
+#, php-format
msgid ""
"My text and files are available under %s except this private data: password, "
"email address, IM address, and phone number."
-msgstr " ngoại trừ thông tin riêng: mật khẩu, email, địa chỉ IM, số điện thoại"
+msgstr ""
#: actions/register.php:583
-#, fuzzy, php-format
+#, php-format
msgid ""
"Congratulations, %1$s! And welcome to %%%%site.name%%%%. From here, you may "
"want to...\n"
@@ -3529,18 +3465,6 @@ msgid ""
"\n"
"Thanks for signing up and we hope you enjoy using this service."
msgstr ""
-"Chúc mừng, %s! Chào mừng bạn đến với %%%%site.name%%%%. Bây giờ bạn có "
-"thể...\n"
-"\n"
-"* Vào trang [Hồ sơ cá nhân](%s) của bạn và gửi tin nhắn đầu tiên. \n"
-"* Thêm [địa chỉ Jabber/GTalk](%%%%action.imsettings%%%%) để có thể gửi tin "
-"nhắn nhanh.\n"
-"* [Tìm kiếm người quen](%%%%action.peoplesearch%%%%) mà bạn nghĩ là có thể "
-"chia sẻ niềm vui.\n"
-"* Đọc xuyên suốt [hướng dẫn](%%%%doc.help%%%%) để hiểu thêm về dịch vụ của "
-"chúng tôi.\n"
-"\n"
-"Cảm ơn bạn đã đăng ký để là thành viên và rất mong bạn sẽ thích dịch vụ này."
#: actions/register.php:607
msgid ""
@@ -3569,7 +3493,7 @@ msgstr "Đăng nhận từ xa"
#: actions/remotesubscribe.php:124
#, fuzzy
msgid "Subscribe to a remote user"
-msgstr "Theo nhóm này"
+msgstr "Ngừng đăng ký từ người dùng này"
#: actions/remotesubscribe.php:129
msgid "User nickname"
@@ -3597,27 +3521,24 @@ msgid "Invalid profile URL (bad format)"
msgstr "URL hồ sơ cá nhân không đúng định dạng."
#: actions/remotesubscribe.php:168
-#, fuzzy
msgid "Not a valid profile URL (no YADIS document or invalid XRDS defined)."
-msgstr "Không phải là URL về hồ sơ cá nhân hợp lệ (không phải là "
+msgstr ""
#: actions/remotesubscribe.php:176
msgid "That’s a local profile! Login to subscribe."
msgstr ""
#: actions/remotesubscribe.php:183
-#, fuzzy
msgid "Couldn’t get a request token."
-msgstr "Không thể lấy token yêu cầu."
+msgstr ""
#: actions/repeat.php:57
msgid "Only logged-in users can repeat notices."
msgstr ""
#: actions/repeat.php:64 actions/repeat.php:71
-#, fuzzy
msgid "No notice specified."
-msgstr "Thông báo mới"
+msgstr ""
#: actions/repeat.php:76
#, fuzzy
@@ -3625,19 +3546,17 @@ msgid "You can't repeat your own notice."
msgstr "Bạn không thể đăng ký nếu không đồng ý các điều khoản."
#: actions/repeat.php:90
-#, fuzzy
msgid "You already repeated that notice."
-msgstr "Bạn đã theo những người này:"
+msgstr ""
-#: actions/repeat.php:114 lib/noticelist.php:675
+#: actions/repeat.php:114 lib/noticelist.php:676
#, fuzzy
msgid "Repeated"
-msgstr "Tạo"
+msgstr "Khởi tạo"
#: actions/repeat.php:119
-#, fuzzy
msgid "Repeated!"
-msgstr "Tạo"
+msgstr ""
#: actions/replies.php:126 actions/repliesrss.php:68
#: lib/personalgroupnav.php:105
@@ -3653,17 +3572,17 @@ msgstr "%s chào mừng bạn "
#: actions/replies.php:145
#, fuzzy, php-format
msgid "Replies feed for %s (RSS 1.0)"
-msgstr "Dòng tin nhắn cho %s"
+msgstr "Chọn những người bạn của %s"
#: actions/replies.php:152
#, fuzzy, php-format
msgid "Replies feed for %s (RSS 2.0)"
-msgstr "Dòng tin nhắn cho %s"
+msgstr "Chọn những người bạn của %s"
#: actions/replies.php:159
#, fuzzy, php-format
msgid "Replies feed for %s (Atom)"
-msgstr "Dòng tin nhắn cho %s"
+msgstr "Chọn những người bạn của %s"
#: actions/replies.php:199
#, php-format
@@ -3692,29 +3611,25 @@ msgid "Replies to %1$s on %2$s!"
msgstr "%s chào mừng bạn "
#: actions/revokerole.php:75
-#, fuzzy
msgid "You cannot revoke user roles on this site."
-msgstr "Bạn đã theo những người này:"
+msgstr ""
#: actions/revokerole.php:82
-#, fuzzy
msgid "User doesn't have this role."
-msgstr "Hồ sơ ở nơi khác không khớp với hồ sơ này của bạn"
+msgstr ""
#: actions/rsd.php:146 actions/version.php:159
#, fuzzy
msgid "StatusNet"
-msgstr "Hình đại diện đã được cập nhật."
+msgstr "Số liệu thống kê"
#: actions/sandbox.php:65 actions/unsandbox.php:65
-#, fuzzy
msgid "You cannot sandbox users on this site."
-msgstr "Bạn đã theo những người này:"
+msgstr ""
#: actions/sandbox.php:72
-#, fuzzy
msgid "User is already sandboxed."
-msgstr "Người dùng không có thông tin."
+msgstr ""
#. TRANS: Menu item for site administration
#: actions/sessionsadminpanel.php:54 actions/sessionsadminpanel.php:170
@@ -3749,14 +3664,12 @@ msgid "Save site settings"
msgstr "Thay đổi hình đại diện"
#: actions/showapplication.php:82
-#, fuzzy
msgid "You must be logged in to view an application."
-msgstr "Bạn phải đăng nhập vào mới có thể gửi thư mời những "
+msgstr ""
#: actions/showapplication.php:157
-#, fuzzy
msgid "Application profile"
-msgstr "Tin nhắn không có hồ sơ cá nhân"
+msgstr ""
#. TRANS: Form input field label for application icon.
#: actions/showapplication.php:159 lib/applicationeditform.php:182
@@ -3772,9 +3685,8 @@ msgstr "Biệt danh"
#. TRANS: Form input field label.
#: actions/showapplication.php:178 lib/applicationeditform.php:235
-#, fuzzy
msgid "Organization"
-msgstr "Thư mời đã gửi"
+msgstr ""
#. TRANS: Form input field label.
#: actions/showapplication.php:187 actions/version.php:200
@@ -3887,17 +3799,17 @@ msgstr ""
#: actions/showgroup.php:82 lib/groupnav.php:86
#, fuzzy, php-format
msgid "%s group"
-msgstr "%s và nhóm"
+msgstr "Hộp thư đi của %s"
#: actions/showgroup.php:84
-#, fuzzy, php-format
+#, php-format
msgid "%1$s group, page %2$d"
-msgstr "Thành viên"
+msgstr ""
#: actions/showgroup.php:227
#, fuzzy
msgid "Group profile"
-msgstr "Thông tin nhóm"
+msgstr "Người dùng không có thông tin."
#: actions/showgroup.php:272 actions/tagother.php:118
#: actions/userauthorization.php:175 lib/userprofile.php:178
@@ -3917,22 +3829,22 @@ msgstr ""
#: actions/showgroup.php:302
#, fuzzy
msgid "Group actions"
-msgstr "Mã nhóm"
+msgstr "Không tìm thấy nhóm."
#: actions/showgroup.php:338
#, fuzzy, php-format
msgid "Notice feed for %s group (RSS 1.0)"
-msgstr "Dòng tin nhắn cho %s"
+msgstr "Chọn những người bạn của %s"
#: actions/showgroup.php:344
#, fuzzy, php-format
msgid "Notice feed for %s group (RSS 2.0)"
-msgstr "Dòng tin nhắn cho %s"
+msgstr "Chọn những người bạn của %s"
#: actions/showgroup.php:350
-#, fuzzy, php-format
+#, php-format
msgid "Notice feed for %s group (Atom)"
-msgstr "Dòng tin nhắn cho %s"
+msgstr ""
#: actions/showgroup.php:355
#, php-format
@@ -3955,9 +3867,8 @@ msgid "All members"
msgstr "Thành viên"
#: actions/showgroup.php:439
-#, fuzzy
msgid "Created"
-msgstr "Tạo"
+msgstr ""
#: actions/showgroup.php:455
#, php-format
@@ -3987,24 +3898,23 @@ msgid "No such message."
msgstr "Không có tin nhắn nào."
#: actions/showmessage.php:98
-#, fuzzy
msgid "Only the sender and recipient may read this message."
-msgstr "Chỉ có người gửi hoặc người nhận mới có thể xem tin nhắn này"
+msgstr ""
#: actions/showmessage.php:108
-#, php-format
+#, fuzzy, php-format
msgid "Message to %1$s on %2$s"
-msgstr ""
+msgstr "%s chào mừng bạn "
#: actions/showmessage.php:113
-#, php-format
+#, fuzzy, php-format
msgid "Message from %1$s on %2$s"
-msgstr ""
+msgstr "%s chào mừng bạn "
#: actions/shownotice.php:90
#, fuzzy
msgid "Notice deleted."
-msgstr "Tin đã gửi"
+msgstr "Không có mã nào được nhập"
#: actions/showstream.php:73
#, fuzzy, php-format
@@ -4012,29 +3922,29 @@ msgid " tagged %s"
msgstr "Thông báo được gắn thẻ %s"
#: actions/showstream.php:79
-#, fuzzy, php-format
+#, php-format
msgid "%1$s, page %2$d"
-msgstr "%s và bạn bè"
+msgstr ""
#: actions/showstream.php:122
#, fuzzy, php-format
msgid "Notice feed for %1$s tagged %2$s (RSS 1.0)"
-msgstr "Dòng tin nhắn cho %s"
+msgstr "Chọn những người bạn của %s"
#: actions/showstream.php:129
#, fuzzy, php-format
msgid "Notice feed for %s (RSS 1.0)"
-msgstr "Dòng tin nhắn cho %s"
+msgstr "Chọn những người bạn của %s"
#: actions/showstream.php:136
#, fuzzy, php-format
msgid "Notice feed for %s (RSS 2.0)"
-msgstr "Dòng tin nhắn cho %s"
+msgstr "Chọn những người bạn của %s"
#: actions/showstream.php:143
#, fuzzy, php-format
msgid "Notice feed for %s (Atom)"
-msgstr "Dòng tin nhắn cho %s"
+msgstr "Chọn những người bạn của %s"
#: actions/showstream.php:148
#, fuzzy, php-format
@@ -4082,14 +3992,12 @@ msgid "Repeat of %s"
msgstr "Trả lời cho %s"
#: actions/silence.php:65 actions/unsilence.php:65
-#, fuzzy
msgid "You cannot silence users on this site."
-msgstr "Bạn đã theo những người này:"
+msgstr ""
#: actions/silence.php:72
-#, fuzzy
msgid "User is already silenced."
-msgstr "Người dùng không có thông tin."
+msgstr ""
#: actions/siteadminpanel.php:69
msgid "Basic settings for this StatusNet site"
@@ -4122,9 +4030,8 @@ msgid "General"
msgstr ""
#: actions/siteadminpanel.php:224
-#, fuzzy
msgid "Site name"
-msgstr "Thông báo mới"
+msgstr ""
#: actions/siteadminpanel.php:225
msgid "The name of your site, like \"Yourcompany Microblog\""
@@ -4196,12 +4103,11 @@ msgstr ""
#: actions/sitenoticeadminpanel.php:56
#, fuzzy
msgid "Site Notice"
-msgstr "Thông báo mới"
+msgstr "Tin nhắn"
#: actions/sitenoticeadminpanel.php:67
-#, fuzzy
msgid "Edit site-wide message"
-msgstr "Tin mới nhất"
+msgstr ""
#: actions/sitenoticeadminpanel.php:103
#, fuzzy
@@ -4215,7 +4121,7 @@ msgstr ""
#: actions/sitenoticeadminpanel.php:176
#, fuzzy
msgid "Site notice text"
-msgstr "Thông báo mới"
+msgstr "Xóa tin nhắn"
#: actions/sitenoticeadminpanel.php:178
msgid "Site-wide notice text (255 chars max; HTML okay)"
@@ -4224,13 +4130,13 @@ msgstr ""
#: actions/sitenoticeadminpanel.php:198
#, fuzzy
msgid "Save site notice"
-msgstr "Thông báo mới"
+msgstr "Xóa tin nhắn"
#. TRANS: Title for SMS settings.
#: actions/smssettings.php:59
#, fuzzy
msgid "SMS settings"
-msgstr "Thiết lập SMS"
+msgstr "Thay đổi hình đại diện"
#. TRANS: SMS settings page instructions.
#. TRANS: %%site.name%% is the name of the site.
@@ -4241,15 +4147,14 @@ msgstr "Bạn có thể nhận tin nhắn SMS qua email từ %%site.name%%."
#. TRANS: Message given in the SMS settings if SMS is not enabled on the site.
#: actions/smssettings.php:97
-#, fuzzy
msgid "SMS is not available."
-msgstr "Trang này không phải là phương tiện truyền thông mà bạn chấp nhận."
+msgstr ""
#. TRANS: Form legend for SMS settings form.
#: actions/smssettings.php:111
#, fuzzy
msgid "SMS address"
-msgstr "IM"
+msgstr "Địa chỉ email"
#. TRANS: Form guide in SMS settings form.
#: actions/smssettings.php:120
@@ -4284,7 +4189,7 @@ msgstr "Xác nhận"
#: actions/smssettings.php:153
#, fuzzy
msgid "SMS phone number"
-msgstr "Số điện thoại để nhắn SMS "
+msgstr "Không có số điện thoại."
#. TRANS: SMS phone number input field instructions in SMS settings form.
#: actions/smssettings.php:156
@@ -4295,7 +4200,7 @@ msgstr "Số điện thoại, không cho phép nhập dấu chấm và ký tự
#: actions/smssettings.php:195
#, fuzzy
msgid "SMS preferences"
-msgstr "Tính năng"
+msgstr "Các tính năng đã được lưu."
#. TRANS: Checkbox label in SMS preferences form.
#: actions/smssettings.php:201
@@ -4319,9 +4224,8 @@ msgstr "Không có số điện thoại."
#. TRANS: Message given saving SMS phone number without having selected a carrier.
#: actions/smssettings.php:344
-#, fuzzy
msgid "No carrier selected."
-msgstr "Bạn chưa chọn hình để đưa lên."
+msgstr ""
#. TRANS: Message given saving SMS phone number that is already set.
#: actions/smssettings.php:352
@@ -4333,7 +4237,7 @@ msgstr "Đó không phải là số điện thoại của bạn."
#: actions/smssettings.php:356
#, fuzzy
msgid "That phone number already belongs to another user."
-msgstr "Địa chỉ email Yahoo này đã có người khác sử dụng rồi."
+msgstr "Jabber ID này đã thuộc về người khác rồi."
#. TRANS: Message given saving valid SMS phone number that is to be confirmed.
#: actions/smssettings.php:384
@@ -4355,7 +4259,7 @@ msgstr "Đó không phải là số điện thoại của bạn."
#: actions/smssettings.php:427
#, fuzzy
msgid "SMS confirmation cancelled."
-msgstr "Sự xác nhận đã bị hủy bỏ."
+msgstr "Xác nhận SMS"
#. TRANS: Message given trying to remove an SMS phone number that is not
#. TRANS: registered for the active user.
@@ -4365,9 +4269,8 @@ msgstr "Đó không phải là số điện thoại của bạn."
#. TRANS: Message given after successfully removing a registered SMS phone number.
#: actions/smssettings.php:470
-#, fuzzy
msgid "The SMS phone number was removed."
-msgstr "Số điện thoại để nhắn SMS "
+msgstr ""
#. TRANS: Label for mobile carrier dropdown menu in SMS settings.
#: actions/smssettings.php:511
@@ -4406,7 +4309,7 @@ msgstr ""
#: actions/snapshotadminpanel.php:65
#, fuzzy
msgid "Manage snapshot configuration"
-msgstr "Tôi theo"
+msgstr "Xac nhan dia chi email"
#: actions/snapshotadminpanel.php:127
msgid "Invalid snapshot run value."
@@ -4460,13 +4363,13 @@ msgstr "Thay đổi hình đại diện"
#: actions/subedit.php:70
#, fuzzy
msgid "You are not subscribed to that profile."
-msgstr "Bạn chưa cập nhật thông tin riêng"
+msgstr "Bạn đã theo những người này:"
#. TRANS: Exception thrown when a subscription could not be stored on the server.
#: actions/subedit.php:83 classes/Subscription.php:136
#, fuzzy
msgid "Could not save subscription."
-msgstr "Không thể tạo đăng nhận."
+msgstr "Không thể chèn thêm vào đăng nhận."
#: actions/subscribe.php:77
msgid "This action only accepts POST requests."
@@ -4478,9 +4381,8 @@ msgid "No such profile."
msgstr "Không có tin nhắn nào."
#: actions/subscribe.php:117
-#, fuzzy
msgid "You cannot subscribe to an OMB 0.1 remote profile with this action."
-msgstr "Bạn chưa cập nhật thông tin riêng"
+msgstr ""
#: actions/subscribe.php:145
#, fuzzy
@@ -4493,9 +4395,9 @@ msgid "%s subscribers"
msgstr "Bạn này theo tôi"
#: actions/subscribers.php:52
-#, fuzzy, php-format
+#, php-format
msgid "%1$s subscribers, page %2$d"
-msgstr "Theo tôi"
+msgstr ""
#: actions/subscribers.php:63
msgid "These are the people who listen to your notices."
@@ -4556,7 +4458,7 @@ msgstr ""
#: actions/subscriptions.php:128 actions/subscriptions.php:132
#, fuzzy, php-format
msgid "%s is not listening to anyone."
-msgstr "%1$s dang theo doi tin nhan cua ban tren %2$s."
+msgstr "%1$s đang theo dõi lưu ý của bạn trên %2$s."
#: actions/subscriptions.php:208
#, fuzzy
@@ -4570,27 +4472,26 @@ msgstr "SMS"
#: actions/tag.php:69
#, fuzzy, php-format
msgid "Notices tagged with %1$s, page %2$d"
-msgstr "Dòng tin nhắn cho %s"
+msgstr "Thông báo được gắn thẻ %s"
#: actions/tag.php:87
#, fuzzy, php-format
msgid "Notice feed for tag %s (RSS 1.0)"
-msgstr "Dòng tin nhắn cho %s"
+msgstr "Chọn những người bạn của %s"
#: actions/tag.php:93
#, fuzzy, php-format
msgid "Notice feed for tag %s (RSS 2.0)"
-msgstr "Dòng tin nhắn cho %s"
+msgstr "Chọn những người bạn của %s"
#: actions/tag.php:99
#, fuzzy, php-format
msgid "Notice feed for tag %s (Atom)"
-msgstr "Dòng tin nhắn cho %s"
+msgstr "Chọn những người bạn của %s"
#: actions/tagother.php:39
-#, fuzzy
msgid "No ID argument."
-msgstr "Không có tài liệu nào."
+msgstr ""
#: actions/tagother.php:65
#, fuzzy, php-format
@@ -4600,7 +4501,7 @@ msgstr "Từ khóa"
#: actions/tagother.php:77 lib/userprofile.php:76
#, fuzzy
msgid "User profile"
-msgstr "Hồ sơ"
+msgstr "Người dùng không có thông tin."
#: actions/tagother.php:81 actions/userauthorization.php:132
#: lib/userprofile.php:103
@@ -4638,9 +4539,8 @@ msgid "No such tag."
msgstr "Không có tin nhắn nào."
#: actions/unblock.php:59
-#, fuzzy
msgid "You haven't blocked that user."
-msgstr "Bạn đã theo những người này:"
+msgstr ""
#: actions/unsandbox.php:72
#, fuzzy
@@ -4655,7 +4555,7 @@ msgstr "Người dùng không có thông tin."
#: actions/unsubscribe.php:77
#, fuzzy
msgid "No profile ID in request."
-msgstr "Không có URL cho hồ sơ để quay về."
+msgstr "Không có yêu cầu!"
#: actions/unsubscribe.php:98
#, fuzzy
@@ -4747,15 +4647,11 @@ msgid "Authorize subscription"
msgstr "Đăng nhận cho phép"
#: actions/userauthorization.php:110
-#, fuzzy
msgid ""
"Please check these details to make sure that you want to subscribe to this "
"user’s notices. If you didn’t just ask to subscribe to someone’s notices, "
"click “Reject”."
msgstr ""
-"Vui lòng kiểm tra các chi tiết để chắc chắn rằng bạn muốn đăng nhận xem tin "
-"nhắn của các thành viên này. Nếu bạn không yêu cầu đăng nhận xem tin nhắn "
-"của họ, hãy nhấn \"Hủy bỏ\""
#: actions/userauthorization.php:196 actions/version.php:167
msgid "License"
@@ -4769,7 +4665,7 @@ msgstr "Chấp nhận"
#: lib/subscribeform.php:139
#, fuzzy
msgid "Subscribe to this user"
-msgstr "Theo nhóm này"
+msgstr "Ngừng đăng ký từ người dùng này"
#: actions/userauthorization.php:219
msgid "Reject"
@@ -4778,7 +4674,7 @@ msgstr "Từ chối"
#: actions/userauthorization.php:220
#, fuzzy
msgid "Reject this subscription"
-msgstr "Tất cả đăng nhận"
+msgstr "Đăng nhận cho phép"
#: actions/userauthorization.php:232
msgid "No authorization request!"
@@ -4789,29 +4685,22 @@ msgid "Subscription authorized"
msgstr "Đăng nhận được phép"
#: actions/userauthorization.php:256
-#, fuzzy
msgid ""
"The subscription has been authorized, but no callback URL was passed. Check "
"with the site’s instructions for details on how to authorize the "
"subscription. Your subscription token is:"
msgstr ""
-"Đăng nhận được phép, nhưng URL trả lại không được gởi trả. Hãy kiểm tra các "
-"hướng dẫn chi tiết trên site để biết cách cho phép đăng ký. Đăng nhận token "
-"của bạn là:"
#: actions/userauthorization.php:266
msgid "Subscription rejected"
msgstr "Đăng nhận từ chối"
#: actions/userauthorization.php:268
-#, fuzzy
msgid ""
"The subscription has been rejected, but no callback URL was passed. Check "
"with the site’s instructions for details on how to fully reject the "
"subscription."
msgstr ""
-"Đăng nhận này đã bị từ chối, nhưng không có URL nào để quay về. Hãy kiểm tra "
-"các hướng dẫn chi tiết trên site để "
#: actions/userauthorization.php:303
#, php-format
@@ -4839,14 +4728,14 @@ msgid "Avatar URL ‘%s’ is not valid."
msgstr ""
#: actions/userauthorization.php:350
-#, fuzzy, php-format
+#, php-format
msgid "Can’t read avatar URL ‘%s’."
-msgstr "Không thể đọc URL cho hình đại diện '%s'"
+msgstr ""
#: actions/userauthorization.php:355
-#, fuzzy, php-format
+#, php-format
msgid "Wrong image type for avatar URL ‘%s’."
-msgstr "Kiểu file ảnh không phù hợp với '%s'"
+msgstr ""
#: actions/userdesignsettings.php:76 lib/designsettings.php:65
#, fuzzy
@@ -4865,9 +4754,9 @@ msgstr ""
#. TRANS: Message is used as a page title. %1$s is a nick name, %2$d is a page number.
#: actions/usergroups.php:66
-#, fuzzy, php-format
+#, php-format
msgid "%1$s groups, page %2$d"
-msgstr "Thành viên"
+msgstr ""
#: actions/usergroups.php:132
msgid "Search for more groups"
@@ -4890,9 +4779,9 @@ msgstr ""
#. TRANS: %1$s is a user name, %2$s is a site name.
#: actions/userrss.php:97 lib/atomgroupnoticefeed.php:70
#: lib/atomusernoticefeed.php:76
-#, php-format
+#, fuzzy, php-format
msgid "Updates from %1$s on %2$s!"
-msgstr ""
+msgstr "Dòng tin nhắn cho %s"
#: actions/version.php:75
#, fuzzy, php-format
@@ -4991,19 +4880,17 @@ msgstr "Kích thước không hợp lệ."
#: classes/Group_member.php:42
#, fuzzy
msgid "Group join failed."
-msgstr "Thông tin nhóm"
+msgstr "Không tìm thấy nhóm."
#. TRANS: Exception thrown when trying to leave a group the user is not a member of.
#: classes/Group_member.php:55
-#, fuzzy
msgid "Not part of group."
-msgstr "Không thể cập nhật thành viên."
+msgstr ""
#. TRANS: Exception thrown when trying to leave a group fails.
#: classes/Group_member.php:63
-#, fuzzy
msgid "Group leave failed."
-msgstr "Thông tin nhóm"
+msgstr ""
#. TRANS: Server exception thrown when updating a local group fails.
#: classes/Local_group.php:42
@@ -5027,7 +4914,7 @@ msgstr ""
#: classes/Message.php:46
#, fuzzy
msgid "You are banned from sending direct messages."
-msgstr "Thư bạn đã gửi"
+msgstr "Thư đến của bạn"
#. TRANS: Message given when a message could not be stored on the server.
#: classes/Message.php:63
@@ -5039,7 +4926,7 @@ msgstr "Không thể chèn thêm vào đăng nhận."
#: classes/Message.php:74
#, fuzzy
msgid "Could not update message with new URI."
-msgstr "Không thể cập nhật thông tin user với địa chỉ email đã được xác nhận."
+msgstr "Không thể cập nhật thành viên."
#. TRANS: Server exception thrown when a user profile for a notice cannot be found.
#. TRANS: %1$d is a profile ID (number), %2$d is a notice ID (number).
@@ -5049,64 +4936,64 @@ msgid "No such profile (%1$d) for notice (%2$d)."
msgstr ""
#. TRANS: Server exception. %s are the error details.
-#: classes/Notice.php:190
+#: classes/Notice.php:193
#, fuzzy, php-format
msgid "Database error inserting hashtag: %s"
-msgstr "Lỗi cơ sở dữ liệu khi chèn trả lời: %s"
+msgstr "Lỗi xảy ra khi thêm mới hình đại diện"
#. TRANS: Client exception thrown if a notice contains too many characters.
-#: classes/Notice.php:260
+#: classes/Notice.php:265
#, fuzzy
msgid "Problem saving notice. Too long."
msgstr "Có lỗi xảy ra khi lưu tin nhắn."
#. TRANS: Client exception thrown when trying to save a notice for an unknown user.
-#: classes/Notice.php:265
+#: classes/Notice.php:270
#, fuzzy
msgid "Problem saving notice. Unknown user."
msgstr "Có lỗi xảy ra khi lưu tin nhắn."
#. TRANS: Client exception thrown when a user tries to post too many notices in a given time frame.
-#: classes/Notice.php:271
+#: classes/Notice.php:276
msgid ""
"Too many notices too fast; take a breather and post again in a few minutes."
msgstr ""
#. TRANS: Client exception thrown when a user tries to post too many duplicate notices in a given time frame.
-#: classes/Notice.php:278
+#: classes/Notice.php:283
msgid ""
"Too many duplicate messages too quickly; take a breather and post again in a "
"few minutes."
msgstr ""
#. TRANS: Client exception thrown when a user tries to post while being banned.
-#: classes/Notice.php:286
+#: classes/Notice.php:291
msgid "You are banned from posting notices on this site."
msgstr ""
#. TRANS: Server exception thrown when a notice cannot be saved.
#. TRANS: Server exception thrown when a notice cannot be updated.
-#: classes/Notice.php:353 classes/Notice.php:380
+#: classes/Notice.php:358 classes/Notice.php:385
msgid "Problem saving notice."
msgstr "Có lỗi xảy ra khi lưu tin nhắn."
#. TRANS: Server exception thrown when no array is provided to the method saveKnownGroups().
-#: classes/Notice.php:892
+#: classes/Notice.php:897
msgid "Bad type provided to saveKnownGroups"
msgstr ""
#. TRANS: Server exception thrown when an update for a group inbox fails.
-#: classes/Notice.php:991
+#: classes/Notice.php:996
#, fuzzy
msgid "Problem saving group inbox."
msgstr "Có lỗi xảy ra khi lưu tin nhắn."
#. TRANS: Message used to repeat a notice. RT is the abbreviation of 'retweet'.
#. TRANS: %1$s is the repeated user's name, %2$s is the repeated notice.
-#: classes/Notice.php:1745
-#, fuzzy, php-format
+#: classes/Notice.php:1751
+#, php-format
msgid "RT @%1$s %2$s"
-msgstr "%s (%s)"
+msgstr ""
#. TRANS: Exception thrown when trying to revoke an existing role for a user that does not exist.
#. TRANS: %1$s is the role name, %2$s is the user ID (number).
@@ -5141,8 +5028,9 @@ msgstr ""
#. TRANS: Exception thrown when trying to subscribe while already subscribed.
#: classes/Subscription.php:80
+#, fuzzy
msgid "Already subscribed!"
-msgstr ""
+msgstr "Chưa đăng nhận!"
#. TRANS: Exception thrown when trying to subscribe to a user who has blocked the subscribing user.
#: classes/Subscription.php:85
@@ -5160,19 +5048,19 @@ msgstr "Chưa đăng nhận!"
#: classes/Subscription.php:178
#, fuzzy
msgid "Could not delete self-subscription."
-msgstr "Không thể xóa đăng nhận."
+msgstr "Không thể chèn thêm vào đăng nhận."
#. TRANS: Exception thrown when the OMB token for a subscription could not deleted on the server.
#: classes/Subscription.php:206
#, fuzzy
msgid "Could not delete subscription OMB token."
-msgstr "Không thể xóa đăng nhận."
+msgstr "Không thể chèn thêm vào đăng nhận."
#. TRANS: Exception thrown when a subscription could not be deleted on the server.
#: classes/Subscription.php:218
#, fuzzy
msgid "Could not delete subscription."
-msgstr "Không thể xóa đăng nhận."
+msgstr "Không thể chèn thêm vào đăng nhận."
#. TRANS: Notice given on user registration.
#. TRANS: %1$s is the sitename, $2$s is the registering user's nickname.
@@ -5191,19 +5079,19 @@ msgstr "Không thể tạo favorite."
#: classes/User_group.php:506
#, fuzzy
msgid "Could not set group URI."
-msgstr "Không thể tạo đăng nhận."
+msgstr "Không thể lưu hồ sơ cá nhân."
#. TRANS: Server exception thrown when setting group membership failed.
#: classes/User_group.php:529
#, fuzzy
msgid "Could not set group membership."
-msgstr "Không thể tạo đăng nhận."
+msgstr "Không thể cập nhật thành viên."
#. TRANS: Server exception thrown when saving local group information failed.
#: classes/User_group.php:544
#, fuzzy
msgid "Could not save local group info."
-msgstr "Không thể tạo đăng nhận."
+msgstr "Không thể lưu hồ sơ cá nhân."
#. TRANS: Link title attribute in user account settings menu.
#: lib/accountsettingsaction.php:109
@@ -5230,7 +5118,7 @@ msgstr "Đang thực hiện việc thay đổi email"
#: lib/accountsettingsaction.php:137
#, fuzzy
msgid "Design your profile"
-msgstr "Hồ sơ"
+msgstr "Người dùng không có thông tin."
#. TRANS: Link title attribute in user account settings menu.
#: lib/accountsettingsaction.php:144
@@ -5239,15 +5127,14 @@ msgstr ""
#. TRANS: Link description in user account settings menu.
#: lib/accountsettingsaction.php:146
-#, fuzzy
msgid "Other"
-msgstr "Sau"
+msgstr ""
#. TRANS: Page title. %1$s is the title, %2$s is the site name.
#: lib/action.php:145
#, fuzzy, php-format
msgid "%1$s - %2$s"
-msgstr "%s (%s)"
+msgstr "Trạng thái của %1$s vào %2$s"
#. TRANS: Page title for a page without a title set.
#: lib/action.php:161
@@ -5281,10 +5168,9 @@ msgstr "Thay đổi mật khẩu của bạn"
#. TRANS: Tooltip for main menu option "Services"
#: lib/action.php:452
-#, fuzzy
msgctxt "TOOLTIP"
msgid "Connect to services"
-msgstr "Không thể chuyển đến máy chủ: %s"
+msgstr ""
#. TRANS: Main menu option when logged in and connection are possible for access to options to connect to other services
#: lib/action.php:455
@@ -5293,10 +5179,9 @@ msgstr "Kết nối"
#. TRANS: Tooltip for menu option "Admin"
#: lib/action.php:458
-#, fuzzy
msgctxt "TOOLTIP"
msgid "Change site configuration"
-msgstr "Tôi theo"
+msgstr ""
#. TRANS: Main menu option when logged in and site admin for access to site configuration
#: lib/action.php:461
@@ -5328,17 +5213,15 @@ msgstr ""
#. TRANS: Main menu option when logged in to log out the current user
#: lib/action.php:477
-#, fuzzy
msgctxt "MENU"
msgid "Logout"
-msgstr "Thoát"
+msgstr ""
#. TRANS: Tooltip for main menu option "Register"
#: lib/action.php:482
-#, fuzzy
msgctxt "TOOLTIP"
msgid "Create an account"
-msgstr "Tạo tài khoản mới"
+msgstr ""
#. TRANS: Main menu option when not logged in to register a new account
#: lib/action.php:485
@@ -5404,9 +5287,8 @@ msgstr "Thông báo mới"
#. TRANS: DT element for secondary navigation menu. String is hidden in default CSS.
#: lib/action.php:762
-#, fuzzy
msgid "Secondary site navigation"
-msgstr "Tôi theo"
+msgstr ""
#. TRANS: Secondary navigation menu option leading to help on StatusNet.
#: lib/action.php:768
@@ -5444,9 +5326,8 @@ msgid "Contact"
msgstr "Liên hệ"
#: lib/action.php:794
-#, fuzzy
msgid "Badge"
-msgstr "Tin đã gửi"
+msgstr ""
#. TRANS: DT element for StatusNet software license.
#: lib/action.php:823
@@ -5455,13 +5336,11 @@ msgstr ""
#. TRANS: First sentence of the StatusNet site license. Used if 'broughtby' is set.
#: lib/action.php:827
-#, fuzzy, php-format
+#, php-format
msgid ""
"**%%site.name%%** is a microblogging service brought to you by [%%site."
"broughtby%%](%%site.broughtbyurl%%)."
msgstr ""
-"**%%site.name%%** là dịch vụ gửi tin nhắn được cung cấp từ [%%site.broughtby%"
-"%](%%site.broughtbyurl%%). "
#. TRANS: First sentence of the StatusNet site license. Used if 'broughtby' is not set.
#: lib/action.php:830
@@ -5471,15 +5350,12 @@ msgstr "**%%site.name%%** là dịch vụ gửi tin nhắn."
#. TRANS: Second sentence of the StatusNet site license. Mentions the StatusNet source code license.
#: lib/action.php:834
-#, fuzzy, php-format
+#, php-format
msgid ""
"It runs the [StatusNet](http://status.net/) microblogging software, version %"
"s, available under the [GNU Affero General Public License](http://www.fsf."
"org/licensing/licenses/agpl-3.0.html)."
msgstr ""
-"Đang dùng [StatusNet](http://status.net/), phiên bản %s phát hành theo bản "
-"quyền [GNU Affero General Public License](http://www.fsf.org/licensing/"
-"licenses/agpl-3.0.html)."
#. TRANS: DT element for StatusNet site content license.
#: lib/action.php:850
@@ -5514,22 +5390,21 @@ msgstr ""
#. TRANS: DT element for pagination (previous/next, etc.).
#: lib/action.php:1192
+#, fuzzy
msgid "Pagination"
-msgstr ""
+msgstr "Đăng ký"
#. TRANS: Pagination message to go to a page displaying information more in the
#. TRANS: present than the currently displayed information.
#: lib/action.php:1203
-#, fuzzy
msgid "After"
-msgstr "Sau"
+msgstr ""
#. TRANS: Pagination message to go to a page displaying information more in the
#. TRANS: past than the currently displayed information.
#: lib/action.php:1213
-#, fuzzy
msgid "Before"
-msgstr "Trước"
+msgstr ""
#. TRANS: Client exception thrown when a feed instance is a DOMDocument.
#: lib/activity.php:122
@@ -5550,15 +5425,13 @@ msgstr ""
#. TRANS: Client error message thrown when a user tries to change admin settings but has no access rights.
#: lib/adminpanelaction.php:98
-#, fuzzy
msgid "You cannot make changes to this site."
-msgstr "Bạn đã theo những người này:"
+msgstr ""
#. TRANS: Client error message throw when a certain panel's settings cannot be changed.
#: lib/adminpanelaction.php:110
-#, fuzzy
msgid "Changes to that panel are not allowed."
-msgstr "Biệt hiệu không được cho phép."
+msgstr ""
#. TRANS: Client error message.
#: lib/adminpanelaction.php:229
@@ -5598,10 +5471,9 @@ msgstr "Xác nhận SMS"
#. TRANS: Menu item for site administration
#: lib/adminpanelaction.php:360
-#, fuzzy
msgctxt "MENU"
msgid "Design"
-msgstr "Cá nhân"
+msgstr ""
#. TRANS: Menu item title/tooltip
#: lib/adminpanelaction.php:366
@@ -5636,7 +5508,7 @@ msgstr "Xác nhận SMS"
#: lib/adminpanelaction.php:398
#, fuzzy
msgid "Edit site notice"
-msgstr "Thông báo mới"
+msgstr "Xóa tin nhắn"
#. TRANS: Menu item title/tooltip
#: lib/adminpanelaction.php:406
@@ -5661,21 +5533,20 @@ msgstr ""
#. TRANS: Form input field instructions.
#: lib/applicationeditform.php:209
-#, fuzzy, php-format
+#, php-format
msgid "Describe your application in %d characters"
-msgstr "Nói về những sở thích của nhóm trong vòng 140 ký tự"
+msgstr ""
#. TRANS: Form input field instructions.
#: lib/applicationeditform.php:213
#, fuzzy
msgid "Describe your application"
-msgstr "Nói về những sở thích của nhóm trong vòng 140 ký tự"
+msgstr "Mô tả"
#. TRANS: Form input field instructions.
#: lib/applicationeditform.php:224
-#, fuzzy
msgid "URL of the homepage of this application"
-msgstr "URL về Trang chính, Blog, hoặc hồ sơ cá nhân của bạn trên "
+msgstr ""
#. TRANS: Form input field label.
#: lib/applicationeditform.php:226
@@ -5690,9 +5561,8 @@ msgstr ""
#. TRANS: Form input field instructions.
#: lib/applicationeditform.php:242
-#, fuzzy
msgid "URL for the homepage of the organization"
-msgstr "URL về Trang chính, Blog, hoặc hồ sơ cá nhân của bạn trên "
+msgstr ""
#. TRANS: Form input field instructions.
#: lib/applicationeditform.php:251
@@ -5755,7 +5625,7 @@ msgstr ""
#, fuzzy
msgctxt "BUTTON"
msgid "Revoke"
-msgstr "Xóa"
+msgstr "Khôi phục"
#. TRANS: DT element label in attachment list.
#: lib/attachmentlist.php:88
@@ -5771,7 +5641,7 @@ msgstr ""
#: lib/attachmentlist.php:279
#, fuzzy
msgid "Provider"
-msgstr "Hồ sơ "
+msgstr "Xem trước"
#: lib/attachmentnoticesection.php:67
msgid "Notices where this attachment appears"
@@ -5787,14 +5657,12 @@ msgid "Password changing failed"
msgstr "Đã lưu mật khẩu."
#: lib/authenticationplugin.php:236
-#, fuzzy
msgid "Password changing is not allowed"
-msgstr "Đã lưu mật khẩu."
+msgstr ""
#: lib/channel.php:157 lib/channel.php:177
-#, fuzzy
msgid "Command results"
-msgstr "Không có kết quả nào"
+msgstr ""
#: lib/channel.php:229 lib/mailhandler.php:142
msgid "Command complete"
@@ -5803,12 +5671,11 @@ msgstr ""
#: lib/channel.php:240
#, fuzzy
msgid "Command failed"
-msgstr " và bạn bè"
+msgstr "Bạn và bạn bè"
#: lib/command.php:83 lib/command.php:105
-#, fuzzy
msgid "Notice with that id does not exist"
-msgstr "Không tìm thấy trạng thái nào tương ứng với ID đó."
+msgstr ""
#: lib/command.php:99 lib/command.php:596
#, fuzzy
@@ -5840,9 +5707,9 @@ msgstr ""
#. TRANS: Message given having nudged another user.
#. TRANS: %s is the nickname of the user that was nudged.
#: lib/command.php:234
-#, fuzzy, php-format
+#, php-format
msgid "Nudge sent to %s"
-msgstr "Tin đã gửi"
+msgstr ""
#: lib/command.php:260
#, php-format
@@ -5860,21 +5727,21 @@ msgstr "Tin nhắn này đã có trong danh sách tin nhắn ưa thích của b
#: lib/command.php:323
#, fuzzy
msgid "You are already a member of that group"
-msgstr "Bạn đã theo những người này:"
+msgstr "Bạn chưa cập nhật thông tin riêng"
#. TRANS: Message given having failed to add a user to a group.
#. TRANS: %1$s is the nickname of the user, %2$s is the nickname of the group.
#: lib/command.php:339
-#, fuzzy, php-format
+#, php-format
msgid "Could not join user %1$s to group %2$s"
-msgstr "Không thể theo bạn này: %s đã có trong danh sách bạn bè của bạn rồi."
+msgstr ""
#. TRANS: Message given having failed to remove a user from a group.
#. TRANS: %1$s is the nickname of the user, %2$s is the nickname of the group.
#: lib/command.php:385
-#, fuzzy, php-format
+#, php-format
msgid "Could not remove user %1$s from group %2$s"
-msgstr "Không thể theo bạn này: %s đã có trong danh sách bạn bè của bạn rồi."
+msgstr ""
#. TRANS: Whois output. %s is the full name of the queried user.
#: lib/command.php:418
@@ -5887,14 +5754,14 @@ msgstr "Tên đầy đủ"
#: lib/command.php:422 lib/mail.php:268
#, fuzzy, php-format
msgid "Location: %s"
-msgstr "Thành phố: %s"
+msgstr "Thành phố"
#. TRANS: Whois output. %s is the homepage of the queried user.
#. TRANS: Profile info line in new-subscriber notification e-mail
#: lib/command.php:426 lib/mail.php:271
#, fuzzy, php-format
msgid "Homepage: %s"
-msgstr "Trang chủ hoặc Blog: %s"
+msgstr "Trang chủ hoặc Blog"
#. TRANS: Whois output. %s is the bio information of the queried user.
#: lib/command.php:430
@@ -5919,9 +5786,9 @@ msgstr ""
#. TRANS: Message given have sent a direct message to another user.
#. TRANS: %s is the name of the other user.
#: lib/command.php:492
-#, fuzzy, php-format
+#, php-format
msgid "Direct message to %s sent"
-msgstr "Tin nhắn riêng"
+msgstr ""
#: lib/command.php:494
#, fuzzy
@@ -5929,26 +5796,25 @@ msgid "Error sending direct message."
msgstr "Thư bạn đã gửi"
#: lib/command.php:514
-#, fuzzy
msgid "Cannot repeat your own notice"
-msgstr "Bạn không thể đăng ký nếu không đồng ý các điều khoản."
+msgstr ""
#: lib/command.php:519
#, fuzzy
msgid "Already repeated that notice"
-msgstr "Xóa tin nhắn"
+msgstr "Không thể xóa tin nhắn này."
#. TRANS: Message given having repeated a notice from another user.
#. TRANS: %s is the name of the user for which the notice was repeated.
#: lib/command.php:529
-#, fuzzy, php-format
+#, php-format
msgid "Notice from %s repeated"
-msgstr "Tin đã gửi"
+msgstr ""
#: lib/command.php:531
#, fuzzy
msgid "Error repeating notice."
-msgstr "Có lỗi xảy ra khi lưu tin nhắn."
+msgstr "Lỗi xảy ra khi tạo thành viên."
#: lib/command.php:562
#, php-format
@@ -5958,7 +5824,7 @@ msgstr ""
#: lib/command.php:571
#, fuzzy, php-format
msgid "Reply to %s sent"
-msgstr "Trả lời tin nhắn này"
+msgstr "Trả lời cho %s"
#: lib/command.php:573
#, fuzzy
@@ -5970,14 +5836,13 @@ msgid "Specify the name of the user to subscribe to"
msgstr ""
#: lib/command.php:628
-#, fuzzy
msgid "Can't subscribe to OMB profiles by command."
-msgstr "Bạn chưa cập nhật thông tin riêng"
+msgstr ""
#: lib/command.php:634
#, fuzzy, php-format
msgid "Subscribed to %s"
-msgstr "Theo nhóm này"
+msgstr "Bạn này theo tôi"
#: lib/command.php:655 lib/command.php:754
msgid "Specify the name of the user to unsubscribe from"
@@ -5986,7 +5851,7 @@ msgstr ""
#: lib/command.php:664
#, fuzzy, php-format
msgid "Unsubscribed from %s"
-msgstr "Hết theo"
+msgstr "Ngừng đăng ký từ người dùng này"
#: lib/command.php:682 lib/command.php:705
msgid "Command not yet implemented."
@@ -6027,7 +5892,7 @@ msgstr "Hết theo"
#: lib/command.php:778
#, fuzzy
msgid "You are not subscribed to anyone."
-msgstr "Bạn chưa cập nhật thông tin riêng"
+msgstr "Bạn đã theo những người này:"
#: lib/command.php:780
msgid "You are subscribed to this person:"
@@ -6158,12 +6023,12 @@ msgstr ""
#: lib/disfavorform.php:114 lib/disfavorform.php:140
#, fuzzy
msgid "Disfavor this notice"
-msgstr "cảnh báo tin nhắn"
+msgstr "Những tin nhắn ưa thích của %s"
#: lib/favorform.php:114 lib/favorform.php:140
#, fuzzy
msgid "Favor this notice"
-msgstr "Bạn muốn cảnh báo tin nhắn này?"
+msgstr "Những tin nhắn ưa thích của %s"
#: lib/favorform.php:140
#, fuzzy
@@ -6227,14 +6092,13 @@ msgid "URL of the homepage or blog of the group or topic"
msgstr "URL về Trang chính, Blog, hoặc hồ sơ cá nhân của bạn trên "
#: lib/groupeditform.php:168
-#, fuzzy
msgid "Describe the group or topic"
-msgstr "Nói về những sở thích của nhóm trong vòng 140 ký tự"
+msgstr ""
#: lib/groupeditform.php:170
-#, fuzzy, php-format
+#, php-format
msgid "Describe the group or topic in %d characters"
-msgstr "Nói về những sở thích của nhóm trong vòng 140 ký tự"
+msgstr ""
#: lib/groupeditform.php:179
#, fuzzy
@@ -6254,12 +6118,12 @@ msgstr "Nhóm"
#: lib/groupnav.php:101
#, fuzzy
msgid "Blocked"
-msgstr "Ban user"
+msgstr "Chặn người dùng"
#: lib/groupnav.php:102
#, fuzzy, php-format
msgid "%s blocked users"
-msgstr "Ban user"
+msgstr "Chặn người dùng"
#: lib/groupnav.php:108
#, php-format
@@ -6269,7 +6133,7 @@ msgstr ""
#: lib/groupnav.php:113
#, fuzzy
msgid "Logo"
-msgstr "Thoát"
+msgstr "Đăng nhập"
#: lib/groupnav.php:114
#, php-format
@@ -6282,9 +6146,8 @@ msgid "Add or edit %s design"
msgstr ""
#: lib/groupsbymemberssection.php:71
-#, fuzzy
msgid "Groups with most members"
-msgstr "Thành viên"
+msgstr ""
#: lib/groupsbypostssection.php:71
msgid "Groups with most posts"
@@ -6324,14 +6187,12 @@ msgid "Not an image or corrupt file."
msgstr "File hỏng hoặc không phải là file ảnh."
#: lib/imagefile.php:122
-#, fuzzy
msgid "Lost our file."
-msgstr "Không có tin nhắn nào."
+msgstr ""
#: lib/imagefile.php:163 lib/imagefile.php:224
-#, fuzzy
msgid "Unknown file type"
-msgstr "Không hỗ trợ kiểu file ảnh này."
+msgstr ""
#: lib/imagefile.php:244
msgid "MB"
@@ -6364,12 +6225,11 @@ msgstr "Lưu"
#: lib/logingroupnav.php:80
#, fuzzy
msgid "Login with a username and password"
-msgstr "Sai tên đăng nhập hoặc mật khẩu."
+msgstr "Tên đăng nhập hoặc mật khẩu không hợp lệ."
#: lib/logingroupnav.php:86
-#, fuzzy
msgid "Sign up for a new account"
-msgstr "Tạo tài khoản mới"
+msgstr ""
#. TRANS: Subject for address confirmation email
#: lib/mail.php:174
@@ -6378,7 +6238,7 @@ msgstr "Xac nhan dia chi email"
#. TRANS: Body for address confirmation email.
#: lib/mail.php:177
-#, fuzzy, php-format
+#, php-format
msgid ""
"Hey, %s.\n"
"\n"
@@ -6393,21 +6253,6 @@ msgid ""
"Thanks for your time, \n"
"%s\n"
msgstr ""
-"Chào, %1$s .\n"
-"\n"
-"Không biết có phải bạn là người vừa nhập địa chỉ email này trên %2$s.\n"
-"\n"
-"Nếu bạn là người nhập, và bạn muốn xác nhận lại, hãy nhấn chuột vào đường "
-"dẫn dưới đây: \n"
-"\n"
-"\t%3$s\n"
-"\n"
-"Nếu không phải bạn, hãy bỏ qua tin nhắn này.\n"
-"\n"
-"Cảm ơn bạn đã bỏ thời gian để đọc thư,\n"
-"\n"
-"%4$s\n"
-"\n"
#. TRANS: Subject of new-subscriber notification e-mail
#: lib/mail.php:243
@@ -6424,7 +6269,7 @@ msgstr ""
#. TRANS: Main body of new-subscriber notification e-mail
#: lib/mail.php:254
-#, fuzzy, php-format
+#, php-format
msgid ""
"%1$s is now listening to your notices on %2$s.\n"
"\n"
@@ -6437,18 +6282,12 @@ msgid ""
"----\n"
"Change your email address or notification options at %8$s\n"
msgstr ""
-"%1$s đang theo dõi các tin nhắn của bạn trên %2$s.\n"
-"\n"
-"\t%3$s\n"
-"\n"
-"Người bạn trung thành của bạn,\n"
-"%4$s.\n"
#. TRANS: Profile info line in new-subscriber notification e-mail
#: lib/mail.php:274
#, fuzzy, php-format
msgid "Bio: %s"
-msgstr "Thành phố: %s"
+msgstr "Lý lịch"
#. TRANS: Subject of notification mail for new posting email address
#: lib/mail.php:304
@@ -6491,9 +6330,9 @@ msgstr "Xác nhận SMS"
#. TRANS: Main body heading for SMS-by-email address confirmation message
#: lib/mail.php:463
-#, fuzzy, php-format
+#, php-format
msgid "%s: confirm you own this phone number with this code:"
-msgstr "Đó không phải là số điện thoại của bạn."
+msgstr ""
#. TRANS: Subject for 'nudge' notification email
#: lib/mail.php:484
@@ -6562,11 +6401,13 @@ msgstr ""
#: lib/mail.php:589
#, fuzzy, php-format
msgid "%s (@%s) added your notice as a favorite"
-msgstr "%s da them tin nhan cua ban vao danh sach tin nhan ua thich"
+msgstr ""
+"Gửi email thông báo tôi khi có ai đó lưu tin nhắn của tôi vào danh sách ưa "
+"thích của họ."
#. TRANS: Body for favorite notification email
#: lib/mail.php:592
-#, fuzzy, php-format
+#, php-format
msgid ""
"%1$s (@%7$s) just added your notice from %2$s as one of their favorites.\n"
"\n"
@@ -6585,19 +6426,6 @@ msgid ""
"Faithfully yours,\n"
"%6$s\n"
msgstr ""
-"%1$s vừa thêm tin nhắn của bạn trên %2$s vào danh sách tin nhắn ưa thích của "
-"mình.\n"
-"\n"
-"Bạn có thể xem lại nội dung tin nhắn của bạn tại đây:\n"
-"\n"
-"%3$s\n"
-"\n"
-"Bạn có thể xem danh sách tin nhắn ưa thích của %1$s tại đây: \n"
-"\n"
-"%4$s\n"
-"\n"
-"Chúc sức khỏe,\n"
-"%5$s\n"
#. TRANS: Line in @-reply notification e-mail. %s is conversation URL.
#: lib/mail.php:651
@@ -6651,10 +6479,9 @@ msgid ""
"users in conversation. People can send you messages for your eyes only."
msgstr ""
-#: lib/mailbox.php:227 lib/noticelist.php:505
-#, fuzzy
+#: lib/mailbox.php:228 lib/noticelist.php:506
msgid "from"
-msgstr " từ "
+msgstr ""
#: lib/mailhandler.php:37
#, fuzzy
@@ -6740,46 +6567,43 @@ msgstr "Xóa tin nhắn"
msgid "To"
msgstr ""
-#: lib/messageform.php:159 lib/noticeform.php:185
+#: lib/messageform.php:159 lib/noticeform.php:186
#, fuzzy
msgid "Available characters"
msgstr "Nhiều hơn 6 ký tự"
-#: lib/messageform.php:178 lib/noticeform.php:236
-#, fuzzy
+#: lib/messageform.php:178 lib/noticeform.php:237
msgctxt "Send button for sending notice"
msgid "Send"
-msgstr "Gửi"
+msgstr ""
#: lib/noticeform.php:160
#, fuzzy
msgid "Send a notice"
msgstr "Thông báo mới"
-#: lib/noticeform.php:173
+#: lib/noticeform.php:174
#, php-format
msgid "What's up, %s?"
msgstr "Bạn đang làm gì thế, %s?"
-#: lib/noticeform.php:192
+#: lib/noticeform.php:193
msgid "Attach"
msgstr ""
-#: lib/noticeform.php:196
+#: lib/noticeform.php:197
msgid "Attach a file"
msgstr ""
-#: lib/noticeform.php:212
-#, fuzzy
+#: lib/noticeform.php:213
msgid "Share my location"
-msgstr "Không thể lưu hồ sơ cá nhân."
+msgstr ""
-#: lib/noticeform.php:215
-#, fuzzy
+#: lib/noticeform.php:216
msgid "Do not share my location"
-msgstr "Không thể lưu hồ sơ cá nhân."
+msgstr ""
-#: lib/noticeform.php:216
+#: lib/noticeform.php:217
msgid ""
"Sorry, retrieving your geo location is taking longer than expected, please "
"try again later"
@@ -6787,9 +6611,8 @@ msgstr ""
#. TRANS: Used in coordinates as abbreviation of north
#: lib/noticelist.php:436
-#, fuzzy
msgid "N"
-msgstr "Không"
+msgstr ""
#. TRANS: Used in coordinates as abbreviation of south
#: lib/noticelist.php:438
@@ -6815,44 +6638,45 @@ msgstr ""
msgid "at"
msgstr ""
-#: lib/noticelist.php:567
+#: lib/noticelist.php:502
+msgid "web"
+msgstr ""
+
+#: lib/noticelist.php:568
#, fuzzy
msgid "in context"
msgstr "Không có nội dung!"
-#: lib/noticelist.php:602
-#, fuzzy
+#: lib/noticelist.php:603
msgid "Repeated by"
-msgstr "Tạo"
+msgstr ""
-#: lib/noticelist.php:629
+#: lib/noticelist.php:630
#, fuzzy
msgid "Reply to this notice"
-msgstr "Trả lời tin nhắn này"
+msgstr "Không thể xóa tin nhắn này."
-#: lib/noticelist.php:630
+#: lib/noticelist.php:631
msgid "Reply"
msgstr "Trả lời"
-#: lib/noticelist.php:674
+#: lib/noticelist.php:675
#, fuzzy
msgid "Notice repeated"
-msgstr "Tin đã gửi"
+msgstr "Tìm kiếm thông báo"
#: lib/nudgeform.php:116
#, fuzzy
msgid "Nudge this user"
-msgstr "Tin đã gửi"
+msgstr "Bỏ chặn người dùng này"
#: lib/nudgeform.php:128
-#, fuzzy
msgid "Nudge"
-msgstr "Tin đã gửi"
+msgstr ""
#: lib/nudgeform.php:128
-#, fuzzy
msgid "Send a nudge to this user"
-msgstr "Bạn đã theo những người này:"
+msgstr ""
#: lib/oauthstore.php:283
msgid "Error inserting new profile"
@@ -6908,9 +6732,9 @@ msgid "Your sent messages"
msgstr "Thư bạn đã gửi"
#: lib/personaltagcloudsection.php:56
-#, fuzzy, php-format
+#, php-format
msgid "Tags in %s's notices"
-msgstr "cảnh báo tin nhắn"
+msgstr ""
#: lib/plugin.php:115
#, fuzzy
@@ -6948,9 +6772,8 @@ msgid "Daily average"
msgstr ""
#: lib/profileaction.php:264
-#, fuzzy
msgid "All groups"
-msgstr "Nhóm"
+msgstr ""
#: lib/profileformaction.php:123
msgid "Unimplemented method."
@@ -6961,14 +6784,12 @@ msgid "Public"
msgstr "Công cộng"
#: lib/publicgroupnav.php:82
-#, fuzzy
msgid "User groups"
-msgstr "Hồ sơ"
+msgstr ""
#: lib/publicgroupnav.php:84 lib/publicgroupnav.php:85
-#, fuzzy
msgid "Recent tags"
-msgstr "Các từ khóa hiện tại"
+msgstr ""
#: lib/publicgroupnav.php:88
msgid "Featured"
@@ -6980,14 +6801,13 @@ msgid "Popular"
msgstr "Tên tài khoản"
#: lib/redirectingaction.php:95
-#, fuzzy
msgid "No return-to arguments."
-msgstr "Không có tài liệu nào."
+msgstr ""
#: lib/repeatform.php:107
#, fuzzy
msgid "Repeat this notice?"
-msgstr "Trả lời tin nhắn này"
+msgstr "Không thể xóa tin nhắn này."
#: lib/repeatform.php:132
msgid "Yes"
@@ -6996,12 +6816,12 @@ msgstr "Có"
#: lib/repeatform.php:132
#, fuzzy
msgid "Repeat this notice"
-msgstr "Trả lời tin nhắn này"
+msgstr "Không thể xóa tin nhắn này."
#: lib/revokeroleform.php:91
-#, fuzzy, php-format
+#, php-format
msgid "Revoke the \"%s\" role from this user"
-msgstr "Ban user"
+msgstr ""
#: lib/router.php:709
msgid "No single user defined for single-user mode."
@@ -7061,14 +6881,13 @@ msgid "More..."
msgstr ""
#: lib/silenceform.php:67
-#, fuzzy
msgid "Silence"
-msgstr "Thông báo mới"
+msgstr ""
#: lib/silenceform.php:78
#, fuzzy
msgid "Silence this user"
-msgstr "Ban user"
+msgstr "Bỏ chặn người dùng này"
#: lib/subgroupnav.php:83
#, fuzzy, php-format
@@ -7078,7 +6897,7 @@ msgstr "Đăng nhận từ xa"
#: lib/subgroupnav.php:91
#, fuzzy, php-format
msgid "People subscribed to %s"
-msgstr "Theo nhóm này"
+msgstr "Đăng nhận từ xa"
#: lib/subgroupnav.php:99
#, php-format
@@ -7107,9 +6926,8 @@ msgid "People Tagcloud as tagged"
msgstr ""
#: lib/tagcloudsection.php:56
-#, fuzzy
msgid "None"
-msgstr "Không"
+msgstr ""
#: lib/themeuploader.php:50
msgid "This server cannot handle theme uploads without ZIP support."
@@ -7156,9 +6974,8 @@ msgid "Error opening theme archive."
msgstr "Lỗi xảy ra khi cập nhật hồ sơ cá nhân"
#: lib/topposterssection.php:74
-#, fuzzy
msgid "Top posters"
-msgstr "Top posters"
+msgstr ""
#: lib/unsandboxform.php:69
msgid "Unsandbox"
@@ -7215,14 +7032,12 @@ msgid "Edit"
msgstr ""
#: lib/userprofile.php:287
-#, fuzzy
msgid "Send a direct message to this user"
-msgstr "Bạn đã theo những người này:"
+msgstr ""
#: lib/userprofile.php:288
-#, fuzzy
msgid "Message"
-msgstr "Tin mới nhất"
+msgstr ""
#: lib/userprofile.php:326
msgid "Moderate"
@@ -7231,7 +7046,7 @@ msgstr ""
#: lib/userprofile.php:364
#, fuzzy
msgid "User role"
-msgstr "Hồ sơ"
+msgstr "Người dùng không có thông tin."
#: lib/userprofile.php:366
msgctxt "role"
@@ -7244,56 +7059,56 @@ msgid "Moderator"
msgstr ""
#. TRANS: Used in notices to indicate when the notice was made compared to now.
-#: lib/util.php:1100
+#: lib/util.php:1103
msgid "a few seconds ago"
msgstr "vài giây trước"
#. TRANS: Used in notices to indicate when the notice was made compared to now.
-#: lib/util.php:1103
+#: lib/util.php:1106
msgid "about a minute ago"
msgstr "1 phút trước"
#. TRANS: Used in notices to indicate when the notice was made compared to now.
-#: lib/util.php:1107
+#: lib/util.php:1110
#, php-format
msgid "about %d minutes ago"
msgstr "%d phút trước"
#. TRANS: Used in notices to indicate when the notice was made compared to now.
-#: lib/util.php:1110
+#: lib/util.php:1113
msgid "about an hour ago"
msgstr "1 giờ trước"
#. TRANS: Used in notices to indicate when the notice was made compared to now.
-#: lib/util.php:1114
+#: lib/util.php:1117
#, php-format
msgid "about %d hours ago"
msgstr "%d giờ trước"
#. TRANS: Used in notices to indicate when the notice was made compared to now.
-#: lib/util.php:1117
+#: lib/util.php:1120
msgid "about a day ago"
msgstr "1 ngày trước"
#. TRANS: Used in notices to indicate when the notice was made compared to now.
-#: lib/util.php:1121
+#: lib/util.php:1124
#, php-format
msgid "about %d days ago"
msgstr "%d ngày trước"
#. TRANS: Used in notices to indicate when the notice was made compared to now.
-#: lib/util.php:1124
+#: lib/util.php:1127
msgid "about a month ago"
msgstr "1 tháng trước"
#. TRANS: Used in notices to indicate when the notice was made compared to now.
-#: lib/util.php:1128
+#: lib/util.php:1131
#, php-format
msgid "about %d months ago"
msgstr "%d tháng trước"
#. TRANS: Used in notices to indicate when the notice was made compared to now.
-#: lib/util.php:1131
+#: lib/util.php:1134
msgid "about a year ago"
msgstr "1 năm trước"