summaryrefslogtreecommitdiff
path: root/po/vi.po
blob: 8ee488ca8acef2b703911413e171aba06e71831c (plain)
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50
51
52
53
54
55
56
57
58
59
60
61
62
63
64
65
66
67
68
69
70
71
72
73
74
75
76
77
78
79
80
81
82
83
84
85
86
87
88
89
90
91
92
93
94
95
96
97
98
99
100
101
102
103
104
105
106
107
108
109
110
111
112
113
114
115
116
117
118
119
120
121
122
123
124
125
126
127
128
129
130
131
132
133
134
135
136
137
138
139
140
141
142
143
144
145
146
147
148
149
150
151
152
153
154
155
156
157
158
159
160
161
162
163
164
165
166
167
168
169
170
171
172
173
174
175
176
177
178
179
180
181
182
183
184
185
186
187
188
189
190
191
192
193
194
195
196
197
198
199
200
201
202
203
204
205
206
207
208
209
210
211
212
213
214
215
216
217
218
219
220
221
222
223
224
225
226
227
228
229
230
231
232
233
234
235
236
237
238
239
240
241
242
243
244
245
246
247
248
249
250
251
252
253
254
255
256
257
258
259
260
261
262
263
264
265
266
267
268
269
270
271
272
273
274
275
276
277
278
279
280
281
282
283
284
285
286
287
288
289
290
291
292
293
294
295
296
297
298
299
300
301
302
303
304
305
306
307
308
309
310
311
312
313
314
315
316
317
318
319
320
321
322
323
324
325
326
327
328
329
330
331
332
333
334
335
336
337
338
339
340
341
342
343
344
345
346
347
348
349
350
351
352
353
354
355
356
357
358
359
360
361
362
363
364
365
366
367
368
369
370
371
372
373
374
375
376
377
378
379
380
381
382
383
384
385
386
387
388
389
390
391
392
393
394
395
396
397
398
399
400
401
402
403
404
405
406
407
408
409
410
411
412
413
414
415
416
417
418
419
420
421
422
423
424
425
426
427
428
429
430
431
432
433
434
435
436
437
438
439
440
441
442
443
444
445
446
447
448
449
450
451
452
453
454
455
456
457
458
459
460
461
462
463
464
465
466
467
468
469
470
471
472
473
474
475
476
477
478
479
480
481
482
483
484
485
486
487
488
489
490
491
492
493
494
495
496
497
498
499
500
501
502
503
504
505
506
507
508
509
510
511
512
513
514
515
516
517
518
519
520
521
522
523
524
525
526
527
528
529
530
531
532
533
534
535
536
537
538
539
540
541
542
543
544
545
546
547
548
549
550
551
552
553
554
555
556
557
558
559
560
561
562
563
564
565
566
567
568
569
570
571
572
573
574
575
576
577
578
579
580
581
582
583
584
585
586
587
588
589
590
591
592
593
594
595
596
597
598
599
600
601
602
603
604
605
606
607
608
609
610
611
612
613
614
615
616
617
618
619
620
621
622
623
624
625
626
627
628
629
630
631
632
633
634
635
636
637
638
639
640
641
642
643
644
645
646
647
648
649
650
651
652
653
654
655
656
657
658
659
660
661
662
663
664
665
666
667
668
669
670
671
672
673
674
675
676
677
678
679
680
681
682
683
684
685
686
687
688
689
690
691
692
693
694
695
696
697
698
699
700
701
702
703
704
705
706
707
708
709
710
711
712
713
714
715
716
# Vietnamese translation for Zenity.
# Copyright © 2008 GNOME i18n Project for Vietnamese.
# Trinh Minh Thanh <tmthanh@yahoo.com>, 2003.
# Nguyen Thai Ngoc Duy <pclouds@gmx.net>, 2003.
# Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>, 2005-2008.
# Lê Trường An <xinemdungkhoc1@gmail.com>, 2011.
#
msgid ""
msgstr ""
"Project-Id-Version: Zenity GNOME TRUNK\n"
"Report-Msgid-Bugs-To: http://bugzilla.gnome.org/enter_bug.cgi?product=zenity&keywords=I18N+L10N&component=general\n"
"POT-Creation-Date: 2011-04-05 06:39+0000\n"
"PO-Revision-Date: 2011-04-18 19:34+0700\n"
"Last-Translator: Lê Trường An <xinemdungkhoc1@gmail.com>\n"
"Language-Team: Vietnamese <vi-VN@googlegroups.com>\n"
"MIME-Version: 1.0\n"
"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
"Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n"
"X-Generator: LocFactoryEditor 1.7b3\n"

#: ../src/about.c:64
#| msgid ""
#| "This program is free software; you can redistribute it and/or modify it "
#| "under the terms of the GNU General Public License as published by the "
#| "Free Software Foundation; either version 2 of the License, or (at your "
#| "option) any later version.\n"
msgid "This program is free software; you can redistribute it and/or modify it under the terms of the GNU Lesser General Public License as published by the Free Software Foundation; either version 2 of the License, or (at your option) any later version.\n"
msgstr "Chương trình này là phần mềm tự do; bạn có thể phát hành lại nó và/hoặc sửa đổi nó với điều kiện của Giấy Phép Công Cộng GNU (LGPL) được xuất bản bởi Tổ chức Phần mềm Tự do; hoặc phiên bản 2 của Giấy Phép này, hoặc (tùy chọn) bất kỳ phiên bản mới hơn.\n"

#: ../src/about.c:68
#| msgid ""
#| "This program is distributed in the hope that it will be useful, but "
#| "WITHOUT ANY WARRANTY; without even the implied warranty of "
#| "MERCHANTABILITY or FITNESS FOR A PARTICULAR PURPOSE.  See the GNU General "
#| "Public License for more details.\n"
msgid "This program is distributed in the hope that it will be useful, but WITHOUT ANY WARRANTY; without even the implied warranty of MERCHANTABILITY or FITNESS FOR A PARTICULAR PURPOSE.  See the GNU Lesser General Public License for more details.\n"
msgstr "Chương trình này được phát hành vì mong muốn nó có ích, nhưng KHÔNG CÓ BẢO HÀNH GÌ CẢ, THẬM CHÍ KHÔNG CÓ BẢO ĐẢM ĐƯỢC NGỤ Ý KHẢ NĂNG BÁN HAY KHẢ NĂNG LÀM ĐƯỢC VIỆC DỨT KHOÁT. Xem Giấy phép Công cộng GNU (LGPL) để biết thêm chi tiết.\n"

#: ../src/about.c:72
#| msgid ""
#| "You should have received a copy of the GNU General Public License along "
#| "with this program; if not, write to the Free Software Foundation, Inc., "
#| "51 Franklin Street, Fifth Floor, Boston, MA 02110-1301, USA."
msgid "You should have received a copy of the GNU Lesser General Public License along with this program; if not, write to the Free Software Foundation, Inc., 51 Franklin Street, Fifth Floor, Boston, MA 02110-1301, USA."
msgstr "Bạn đã nhận một bản sao của Giấy phép Công cộng GNU (LGPL) cùng với chương trình này; nếu không, hãy viết thư cho Tổ chức Phần mềm Tự do (Free Software Foundation, Inc.), 51 Franklin Street, Fifth Floor, Boston, MA  02110-1301, USA."

#: ../src/about.c:265
msgid "translator-credits"
msgstr "Nhóm Việt hóa GNOME <gnomevi-list@lists.sourceforge.net>"

#: ../src/about.c:277
msgid "Display dialog boxes from shell scripts"
msgstr "Hiển thị các hộp thoại từ các tập lệnh kịch bản"

#: ../src/main.c:105
#, c-format
msgid "You must specify a dialog type. See 'zenity --help' for details\n"
msgstr "Bạn cần phải xác định kiểu hộp thoại. Xem 'zenity --help' để biết thêm thông tin\n"

#: ../src/notification.c:95
#, c-format
msgid "could not parse command from stdin\n"
msgstr "không thể phân tách lệnh từ stdin\n"

#: ../src/notification.c:122
#, c-format
#| msgid "could not parse command from stdin\n"
msgid "Could not parse message from stdin\n"
msgstr "Không thể phân tich tin nhắn từ stdin\n"

#: ../src/notification.c:198
msgid "Zenity notification"
msgstr "Thông báo Zenity"

#: ../src/password.c:64
msgid "Type your password"
msgstr "Nhập mật khẩu của bạn"

#: ../src/password.c:99
msgid "Username:"
msgstr "Tên người dùng:"

#: ../src/password.c:115
msgid "Password:"
msgstr "Mật khẩu:"

#: ../src/scale.c:56
#, c-format
msgid "Maximum value must be greater than minimum value.\n"
msgstr "Giá trị tối đa phải lớn hơn giá trị tối thiểu.\n"

#: ../src/scale.c:63
#, c-format
msgid "Value out of range.\n"
msgstr "Giá trị ngoài phạm vi.\n"

#: ../src/tree.c:321
#, c-format
msgid "No column titles specified for List dialog.\n"
msgstr "Không có tiêu đề cột được xác định cho hộp thoại Danh sách.\n"

#: ../src/tree.c:327
#, c-format
msgid "You should use only one List dialog type.\n"
msgstr "Bạn nên dùng chỉ một kiểu hộp thoại Danh sách.\n"

#: ../src/zenity.ui.h:1
msgid "<b>Forms dialog</b>"
msgstr "<b>Hộp thoại biểu mẫu</b>"

#: ../src/zenity.ui.h:2
msgid "Add a new entry"
msgstr "Thêm mục nhập mới"

#: ../src/zenity.ui.h:3
msgid "Adjust the scale value"
msgstr "Chỉnh giá trị co dãn"

#: ../src/zenity.ui.h:4
msgid "All updates are complete."
msgstr "Mọi cập nhật đã hoàn tất."

#: ../src/zenity.ui.h:5
msgid "An error has occurred."
msgstr "Gặp lỗi."

#: ../src/zenity.ui.h:6
msgid "Are you sure you want to proceed?"
msgstr "Bạn có chắc là muốn tiếp tục không?"

#: ../src/zenity.ui.h:7
msgid "C_alendar:"
msgstr "_Lịch:"

#: ../src/zenity.ui.h:8
msgid "Calendar selection"
msgstr "Chọn lịch"

#: ../src/zenity.ui.h:9
msgid "Error"
msgstr "Lỗi"

#: ../src/zenity.ui.h:10
msgid "Information"
msgstr "Thông tin"

#: ../src/zenity.ui.h:11
msgid "Progress"
msgstr "Tiến hành"

#: ../src/zenity.ui.h:12
msgid "Question"
msgstr "Câu hỏi"

#: ../src/zenity.ui.h:13
msgid "Running..."
msgstr "Đang chạy..."

#: ../src/zenity.ui.h:14
msgid "Select a date from below."
msgstr "Chọn một ngày bên dưới."

#: ../src/zenity.ui.h:15
msgid "Select items from the list"
msgstr "Chọn các mục từ danh sách"

#: ../src/zenity.ui.h:16
msgid "Select items from the list below."
msgstr "Chọn các mục từ danh sách bên dưới."

#: ../src/zenity.ui.h:17
msgid "Text View"
msgstr "Xem văn bản"

#: ../src/zenity.ui.h:18
msgid "Warning"
msgstr "Cảnh báo"

#: ../src/zenity.ui.h:19
msgid "_Enter new text:"
msgstr "_Nhập văn bản mới:"

#: ../src/option.c:144
msgid "Set the dialog title"
msgstr "Đặt tựa đề hộp thoại"

#: ../src/option.c:145
msgid "TITLE"
msgstr "TỰA ĐỀ"

#: ../src/option.c:153
msgid "Set the window icon"
msgstr "Lập biểu tượng cửa sổ"

#: ../src/option.c:154
msgid "ICONPATH"
msgstr "ĐƯỜNG DẪN BIỂU TƯỢNG"

#: ../src/option.c:162
msgid "Set the width"
msgstr "Đặt chiều rộng"

#: ../src/option.c:163
msgid "WIDTH"
msgstr "RỘNG"

#: ../src/option.c:171
msgid "Set the height"
msgstr "Đặt chiều cao"

#: ../src/option.c:172
msgid "HEIGHT"
msgstr "CAO"

#: ../src/option.c:180
msgid "Set dialog timeout in seconds"
msgstr "Đặt thời hạn hộp thoại theo giây"

#. Timeout for closing the dialog
#: ../src/option.c:182
msgid "TIMEOUT"
msgstr "THỜI HẠN"

#: ../src/option.c:196
msgid "Display calendar dialog"
msgstr "Hiển thị hộp thoại về lịch"

#: ../src/option.c:205 ../src/option.c:265 ../src/option.c:308
#: ../src/option.c:341 ../src/option.c:453 ../src/option.c:595
#: ../src/option.c:667 ../src/option.c:760 ../src/option.c:793
#: ../src/option.c:898
msgid "Set the dialog text"
msgstr "Đặt văn bản thoại"

#: ../src/option.c:206 ../src/option.c:266 ../src/option.c:275
#: ../src/option.c:309 ../src/option.c:342 ../src/option.c:454
#: ../src/option.c:561 ../src/option.c:596 ../src/option.c:668
#: ../src/option.c:677 ../src/option.c:686 ../src/option.c:737
#: ../src/option.c:761 ../src/option.c:794 ../src/option.c:899
msgid "TEXT"
msgstr "VĂN BẢN"

#: ../src/option.c:214
msgid "Set the calendar day"
msgstr "Đặt ngày trong lịch"

#: ../src/option.c:215
msgid "DAY"
msgstr "NGÀY"

#: ../src/option.c:223
msgid "Set the calendar month"
msgstr "Đặt tháng trong lịch"

#: ../src/option.c:224
msgid "MONTH"
msgstr "THÁNG"

#: ../src/option.c:232
msgid "Set the calendar year"
msgstr "Đặt năm trong lịch"

#: ../src/option.c:233
msgid "YEAR"
msgstr "NĂM"

#: ../src/option.c:241 ../src/option.c:916
msgid "Set the format for the returned date"
msgstr "Đặt định dạng cho ngày tháng được trả lại"

#: ../src/option.c:242 ../src/option.c:917
msgid "PATTERN"
msgstr "MẪU"

#: ../src/option.c:256
msgid "Display text entry dialog"
msgstr "Hiển thị hộp thoại nhập văn bản"

#: ../src/option.c:274
msgid "Set the entry text"
msgstr "Đặt văn bản nhập"

#: ../src/option.c:283
msgid "Hide the entry text"
msgstr "Ẩn văn bản nhập"

#: ../src/option.c:299
msgid "Display error dialog"
msgstr "Hiển thị hộp thoại báo lỗi"

#: ../src/option.c:317 ../src/option.c:350 ../src/option.c:694
#: ../src/option.c:769
msgid "Do not enable text wrapping"
msgstr "Không bật ngắt dòng trong văn bản"

#: ../src/option.c:332
msgid "Display info dialog"
msgstr "Hiển thị hộp thoại thông tin"

#: ../src/option.c:365
msgid "Display file selection dialog"
msgstr "Hiển thị hộp thoại chọn tập tin"

#: ../src/option.c:374
msgid "Set the filename"
msgstr "Đặt tên tập tin"

#: ../src/option.c:375 ../src/option.c:719
msgid "FILENAME"
msgstr "TÊN TẬP TIN"

#: ../src/option.c:383
msgid "Allow multiple files to be selected"
msgstr "Cho phép chọn nhiều tập tin đồng thời"

#: ../src/option.c:392
msgid "Activate directory-only selection"
msgstr "Kích hoạt chỉ khả năng chọn thư mục"

#: ../src/option.c:401
msgid "Activate save mode"
msgstr "Kích hoạt chế độ lưu"

#: ../src/option.c:410 ../src/option.c:489 ../src/option.c:907
msgid "Set output separator character"
msgstr "Đặt ký tự định giới kết xuất"

#: ../src/option.c:411 ../src/option.c:490 ../src/option.c:908
msgid "SEPARATOR"
msgstr "ĐỊNH GIỚI"

#: ../src/option.c:419
msgid "Confirm file selection if filename already exists"
msgstr "Xác nhận việc chọn tập tin nếu tên tập tin đã có"

#: ../src/option.c:428
msgid "Sets a filename filter"
msgstr "Đặt một bộ lọc tên tập tin"

#. Help for file-filter argument (name and patterns for file selection)
#: ../src/option.c:430
msgid "NAME | PATTERN1 PATTERN2 ..."
msgstr "TÊN | MẪU1 MẪU2 ..."

#: ../src/option.c:444
msgid "Display list dialog"
msgstr "Hiển thị hộp thoại danh sách"

#: ../src/option.c:462
msgid "Set the column header"
msgstr "Đặt phần đầu cột"

#: ../src/option.c:463
msgid "COLUMN"
msgstr "CỘT"

#: ../src/option.c:471
msgid "Use check boxes for first column"
msgstr "Dùng các hộp kiểm cho cột đầu tiên"

#: ../src/option.c:480
msgid "Use radio buttons for first column"
msgstr "Dùng các nút chọn một cho cột đầu tiên"

#: ../src/option.c:498
msgid "Allow multiple rows to be selected"
msgstr "Cho phép chọn nhiều hàng đồng thời"

#: ../src/option.c:507 ../src/option.c:727
msgid "Allow changes to text"
msgstr "Cho phép thay đổi văn bản"

#: ../src/option.c:516
msgid "Print a specific column (Default is 1. 'ALL' can be used to print all columns)"
msgstr "In cột riêng (Mặc định là 1. Có thể dùng 'ALL' để in tất cả các cột)"

#. Column index number to print out on a list dialog
#: ../src/option.c:518 ../src/option.c:527
msgid "NUMBER"
msgstr "SỐ"

#: ../src/option.c:526
msgid "Hide a specific column"
msgstr "Ẩn cột chỉ định"

#: ../src/option.c:535
#| msgid "Set the column header"
msgid "Hides the column headers"
msgstr "Ẩn phần đầu cột"

#: ../src/option.c:551
msgid "Display notification"
msgstr "Hiển thị thông báo"

#: ../src/option.c:560
msgid "Set the notification text"
msgstr "Đặt văn bản thông báo"

#: ../src/option.c:569
msgid "Listen for commands on stdin"
msgstr "Chờ lệnh từ stdin"

#: ../src/option.c:586
msgid "Display progress indication dialog"
msgstr "Hiển thị hộp thoại chỉ thị quá trình"

#: ../src/option.c:604
msgid "Set initial percentage"
msgstr "Đặt phần trăm đầu tiên"

#: ../src/option.c:605
msgid "PERCENTAGE"
msgstr "PHẦN-TRĂM"

#: ../src/option.c:613
msgid "Pulsate progress bar"
msgstr "Đập theo nhịp thanh tiến hành"

#: ../src/option.c:623
#, no-c-format
msgid "Dismiss the dialog when 100% has been reached"
msgstr "Bỏ hộp thoại khi tiến đến 100%"

#: ../src/option.c:633
#, no-c-format
#| msgid "Kill parent process if cancel button is pressed"
msgid "Kill parent process if Cancel button is pressed"
msgstr "Chấm dứt tiến trình cha nếu nhấn nút Thôi"

#: ../src/option.c:643
#, no-c-format
msgid "Hide Cancel button"
msgstr "Ẩn nút Thôi"

#: ../src/option.c:658
msgid "Display question dialog"
msgstr "Hiển thị thoại câu hỏi"

#: ../src/option.c:676
msgid "Sets the label of the Ok button"
msgstr "Đặt nhãn của nút OK"

#: ../src/option.c:685
msgid "Sets the label of the Cancel button"
msgstr "Đặt nhãn của nút Thôi"

#: ../src/option.c:709
msgid "Display text information dialog"
msgstr "Hiển thị thoại thông tin chữ"

#: ../src/option.c:718
msgid "Open file"
msgstr "Mở tập tin"

#: ../src/option.c:736
#| msgid "Set the entry text"
msgid "Set the text font"
msgstr "Đặt phông chữ cho văn bản"

#: ../src/option.c:751
msgid "Display warning dialog"
msgstr "Hiển thị hộp thoại cảnh báo"

#: ../src/option.c:784
msgid "Display scale dialog"
msgstr "Hiển thị hộp thoại co dãn"

#: ../src/option.c:802
msgid "Set initial value"
msgstr "Đặt giá trị ban đầu"

#: ../src/option.c:803 ../src/option.c:812 ../src/option.c:821
#: ../src/option.c:830 ../src/option.c:965
msgid "VALUE"
msgstr "GIÁ-TRỊ"

#: ../src/option.c:811
msgid "Set minimum value"
msgstr "Đặt giá trị tối thiểu"

#: ../src/option.c:820
msgid "Set maximum value"
msgstr "Đặt giá trị tối đa"

#: ../src/option.c:829
msgid "Set step size"
msgstr "Đặt kích cỡ bước"

#: ../src/option.c:838
msgid "Print partial values"
msgstr "In giá trị phần bộ"

#: ../src/option.c:847
msgid "Hide value"
msgstr "Ẩn giá trị"

#: ../src/option.c:862
#| msgid "Display info dialog"
msgid "Display forms dialog"
msgstr "Hiển thị hộp thoại biểu mẫu"

#: ../src/option.c:871
#| msgid "Add a new entry"
msgid "Add a new Entry in forms dialog"
msgstr "Thêm mục nhập mới trong hộp thoại biểu mẫu"

#: ../src/option.c:872 ../src/option.c:881
msgid "Field name"
msgstr "Tên trường"

#: ../src/option.c:880
msgid "Add a new Password Entry in forms dialog"
msgstr "Thêm mục nhập mật khẩu vào hộp thoại biểu mẫu"

#: ../src/option.c:889
msgid "Add a new Calendar in forms dialog"
msgstr "Thêm ghi chú mới vào hộp thoại biểu mẫu"

#: ../src/option.c:890
#| msgid "Calendar selection"
msgid "Calendar field name"
msgstr "Ghi tên trường"

#: ../src/option.c:931
#| msgid "Display error dialog"
msgid "Display password dialog"
msgstr "Hiển thị hộp thoại mật khẩu"

#: ../src/option.c:940
#| msgid "Display text entry dialog"
msgid "Display the username option"
msgstr "Hiển thị tùy chọn tên người dùng"

#: ../src/option.c:955
#| msgid "Display file selection dialog"
msgid "Display color selection dialog"
msgstr "Hiển thị hộp thoại chọn màu sắc"

#: ../src/option.c:964
#| msgid "Set the column header"
msgid "Set the color"
msgstr "Thiết đặt màu sắc"

#: ../src/option.c:973
#| msgid "Set the dialog title"
msgid "Show the palette"
msgstr "Hiện bảng màu"

#: ../src/option.c:988
msgid "About zenity"
msgstr "Giới thiệu Zenity"

#: ../src/option.c:997
msgid "Print version"
msgstr "In ra phiên bản"

#: ../src/option.c:1813
msgid "General options"
msgstr "Tùy chọn chung"

#: ../src/option.c:1814
msgid "Show general options"
msgstr "Hiện tùy chọn chung"

#: ../src/option.c:1824
msgid "Calendar options"
msgstr "Tùy chọn lịch"

#: ../src/option.c:1825
msgid "Show calendar options"
msgstr "Hiển thị tùy chọn về lịch"

#: ../src/option.c:1835
msgid "Text entry options"
msgstr "Tùy chọn nhập văn bản"

#: ../src/option.c:1836
msgid "Show text entry options"
msgstr "Hiển thị tùy chọn về mục nhập văn bản"

#: ../src/option.c:1846
msgid "Error options"
msgstr "Tùy chọn báo lỗi"

#: ../src/option.c:1847
msgid "Show error options"
msgstr "Hiển thị tùy chọn về cách báo lỗi"

#: ../src/option.c:1857
msgid "Info options"
msgstr "Tùy chọn thông tin"

#: ../src/option.c:1858
msgid "Show info options"
msgstr "Hiển thị tùy chọn về thông tin"

#: ../src/option.c:1868
msgid "File selection options"
msgstr "Tùy chọn việc chọn tập tin"

#: ../src/option.c:1869
msgid "Show file selection options"
msgstr "Hiển thị tùy chọn về việc chọn tập tin"

#: ../src/option.c:1879
msgid "List options"
msgstr "Tùy chọn danh sách"

#: ../src/option.c:1880
msgid "Show list options"
msgstr "Hiển thị tùy chọn về danh sách"

#: ../src/option.c:1891
msgid "Notification icon options"
msgstr "Tùy chọn biểu tượng thông báo"

#: ../src/option.c:1892
msgid "Show notification icon options"
msgstr "Hiển thị tùy chọn về biểu tượng thông báo"

#: ../src/option.c:1903
msgid "Progress options"
msgstr "Tùy chọn tiến hành"

#: ../src/option.c:1904
msgid "Show progress options"
msgstr "Hiển thị tùy chọn về tiến hành"

#: ../src/option.c:1914
msgid "Question options"
msgstr "Tùy chọn câu hỏi"

#: ../src/option.c:1915
msgid "Show question options"
msgstr "Hiển thị tùy chọn về câu hỏi"

#: ../src/option.c:1925
msgid "Warning options"
msgstr "Tùy chọn cảnh báo"

#: ../src/option.c:1926
msgid "Show warning options"
msgstr "Hiển thị tùy chọn về cảnh báo"

#: ../src/option.c:1936
msgid "Scale options"
msgstr "Tùy chọn co dãn"

#: ../src/option.c:1937
msgid "Show scale options"
msgstr "Hiển thị tùy chọn về cách co dãn"

#: ../src/option.c:1947
msgid "Text information options"
msgstr "Tùy chọn thông tin văn bản"

#: ../src/option.c:1948
msgid "Show text information options"
msgstr "Hiển thị tùy chọn về thông tin văn bản"

#: ../src/option.c:1958
#| msgid "File selection options"
msgid "Color selection options"
msgstr "Tùy chỉnh lựa chọn màu sắc"

#: ../src/option.c:1959
#| msgid "Show file selection options"
msgid "Show color selection options"
msgstr "Hiện tùy chọn về lựa chọn màu sắc"

#: ../src/option.c:1969
#| msgid "Warning options"
msgid "Password dialog options"
msgstr "Tùy chọn hộp thoại mật khẩu"

#: ../src/option.c:1970
#| msgid "Show warning options"
msgid "Show password dialog options"
msgstr "Hiển thị tùy chỉnh hộp thoại mật khẩu"

#: ../src/option.c:1980
#| msgid "Show info options"
msgid "Forms dialog options"
msgstr "Tùy chỉnh hộp thoại biểu mẫu"

#: ../src/option.c:1981
#| msgid "Show scale options"
msgid "Show forms dialog options"
msgstr "Hiện tùy chỉnh hộp thoại biểu mẫu"

#: ../src/option.c:1991
msgid "Miscellaneous options"
msgstr "Tùy chọn khác"

#: ../src/option.c:1992
msgid "Show miscellaneous options"
msgstr "Hiển thị các tùy chọn khác"

#: ../src/option.c:2017
#, c-format
msgid "This option is not available. Please see --help for all possible usages.\n"
msgstr "Tùy chọn này không sẵn sàng. Hãy chạy lệnh --help để xem mọi cách sử dụng có thể.\n"

#: ../src/option.c:2021
#, c-format
msgid "--%s is not supported for this dialog\n"
msgstr "Không hỗ trợ tùy chọn --%s cho hộp thoại này\n"

#: ../src/option.c:2025
#, c-format
msgid "Two or more dialog options specified\n"
msgstr "Bạn đã xác định ít nhất hai tùy chọn hộp thoại\n"

#~ msgid "Select a file"
#~ msgstr "Chọn tập tin"