summaryrefslogtreecommitdiff
path: root/po/vi.po
blob: 5c9ecfa9bd26e90642271e3129288fe0c1c4baa7 (plain)
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50
51
52
53
54
55
56
57
58
59
60
61
62
63
64
65
66
67
68
69
70
71
72
73
74
75
76
77
78
79
80
81
82
83
84
85
86
87
88
89
90
91
92
93
94
95
96
97
98
99
100
101
102
103
104
105
106
107
108
109
110
111
112
113
114
115
116
117
118
119
120
121
122
123
124
125
126
127
128
129
130
131
132
133
134
135
136
137
138
139
140
141
142
143
144
145
146
147
148
149
150
151
152
153
154
155
156
157
158
159
160
161
162
163
164
165
166
167
168
169
170
171
172
173
174
175
176
177
178
179
180
181
182
183
184
185
186
187
188
189
190
191
192
193
194
195
196
197
198
199
200
201
202
203
204
205
206
207
208
209
210
211
212
213
214
215
216
217
218
219
220
221
222
223
224
225
226
227
228
229
230
231
232
233
234
235
236
237
238
239
240
241
242
243
244
245
246
247
248
249
250
251
252
253
254
255
256
257
258
259
260
261
262
263
264
265
266
267
268
269
270
271
272
273
274
275
276
277
278
279
280
281
282
283
284
285
286
287
288
289
290
291
292
293
294
295
296
297
298
299
300
301
302
303
304
305
306
307
308
309
310
311
312
313
314
315
316
317
318
319
320
321
322
323
324
325
326
327
328
329
330
331
332
333
334
335
336
337
338
339
340
341
342
343
344
345
346
347
348
349
350
351
352
353
354
355
356
357
358
359
360
361
362
363
364
365
366
367
368
369
370
371
372
373
374
375
376
377
378
379
380
381
382
383
384
385
386
387
388
389
390
391
392
393
394
395
396
397
398
399
400
401
402
403
404
405
406
407
408
409
410
411
412
413
414
415
416
417
418
419
420
421
422
423
424
425
426
427
428
429
430
431
432
433
434
435
436
437
438
439
440
441
442
443
444
445
446
447
448
449
450
451
452
453
454
455
456
457
458
459
460
461
462
463
464
465
466
467
468
469
470
471
472
473
474
475
476
477
478
479
480
481
482
483
484
485
486
487
488
489
490
491
492
493
494
495
496
497
498
499
500
501
502
503
504
505
506
507
508
509
510
511
512
513
514
515
516
517
518
519
520
521
522
523
524
525
526
527
528
529
530
531
532
533
534
535
536
537
538
539
540
541
542
543
544
545
546
547
548
549
550
551
552
553
554
555
556
557
558
559
560
561
562
563
564
565
566
567
568
569
570
571
572
573
574
575
576
577
578
579
580
581
582
583
584
585
586
587
588
589
590
591
592
593
594
595
596
597
598
599
600
601
602
603
604
605
606
607
608
609
610
611
612
613
614
615
616
617
618
619
620
621
622
623
624
625
626
627
628
629
630
631
632
633
634
635
636
637
638
639
640
641
642
643
644
645
646
647
648
649
650
651
652
653
654
655
656
657
658
659
660
661
662
663
664
665
666
667
668
669
670
671
672
673
674
675
676
677
678
679
680
681
682
683
684
685
686
687
688
689
690
691
692
693
694
695
696
697
698
699
700
701
702
703
704
705
706
707
708
709
710
711
712
713
714
715
716
717
718
719
720
721
722
723
724
725
726
727
728
729
730
731
732
733
734
735
736
737
738
739
740
741
742
743
744
745
746
747
748
749
750
751
752
753
754
755
756
757
758
759
760
761
762
763
764
# Vietnamese translation for Zenity.
# Copyright © 2008 GNOME i18n Project for Vietnamese.
# Trinh Minh Thanh <tmthanh@yahoo.com>, 2003.
# Nguyen Thai Ngoc Duy <pclouds@gmail.com>, 2003, 2012.
# Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>, 2005-2008.
# Lê Trường An <xinemdungkhoc1@gmail.com>, 2011.
#
msgid ""
msgstr ""
"Project-Id-Version: Zenity GNOME TRUNK\n"
"Report-Msgid-Bugs-To: http://bugzilla.gnome.org/enter_bug.cgi?"
"product=zenity&keywords=I18N+L10N&component=general\n"
"POT-Creation-Date: 2012-05-16 17:11+0000\n"
"PO-Revision-Date: 2012-07-02 14:54+0700\n"
"Last-Translator: Lê Trường An <xinemdungkhoc1@gmail.com>\n"
"Language-Team: Vietnamese <vi-VN@googlegroups.com>\n"
"MIME-Version: 1.0\n"
"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
"Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n"
"X-Generator: LocFactoryEditor 1.7b3\n"

#: ../src/about.c:64
msgid ""
"This program is free software; you can redistribute it and/or modify it "
"under the terms of the GNU Lesser General Public License as published by the "
"Free Software Foundation; either version 2 of the License, or (at your "
"option) any later version.\n"
msgstr ""
"Chương trình này là phần mềm tự do; bạn có thể phát hành lại nó và/hoặc sửa "
"đổi nó với điều kiện của Giấy Phép Công Cộng GNU (LGPL) được xuất bản bởi Tổ "
"chức Phần mềm Tự do; hoặc phiên bản 2 của Giấy Phép này, hoặc (tùy chọn) bất "
"kỳ phiên bản mới hơn.\n"

#: ../src/about.c:68
msgid ""
"This program is distributed in the hope that it will be useful, but WITHOUT "
"ANY WARRANTY; without even the implied warranty of MERCHANTABILITY or "
"FITNESS FOR A PARTICULAR PURPOSE.  See the GNU Lesser General Public License "
"for more details.\n"
msgstr ""
"Chương trình này được phát hành vì mong muốn nó có ích, nhưng KHÔNG CÓ BẢO "
"HÀNH GÌ CẢ, THẬM CHÍ KHÔNG CÓ BẢO ĐẢM ĐƯỢC NGỤ Ý KHẢ NĂNG BÁN HAY KHẢ NĂNG "
"LÀM ĐƯỢC VIỆC DỨT KHOÁT. Xem Giấy phép Công cộng GNU (LGPL) để biết thêm chi "
"tiết.\n"

#: ../src/about.c:72
msgid ""
"You should have received a copy of the GNU Lesser General Public License "
"along with this program; if not, write to the Free Software Foundation, "
"Inc., 51 Franklin Street, Fifth Floor, Boston, MA 02110-1301, USA."
msgstr ""
"Bạn đã nhận một bản sao của Giấy phép Công cộng GNU (LGPL) cùng với chương "
"trình này; nếu không, hãy viết thư cho Tổ chức Phần mềm Tự do (Free Software "
"Foundation, Inc.), 51 Franklin Street, Fifth Floor, Boston, MA  02110-1301, "
"USA."

#: ../src/about.c:265
msgid "translator-credits"
msgstr "Nhóm Việt hóa GNOME <gnomevi-list@lists.sourceforge.net>"

#: ../src/about.c:277
msgid "Display dialog boxes from shell scripts"
msgstr "Hiển thị các hộp thoại từ các tập lệnh kịch bản"

#: ../src/main.c:105
#, c-format
msgid "You must specify a dialog type. See 'zenity --help' for details\n"
msgstr ""
"Bạn cần phải xác định kiểu hộp thoại. Xem 'zenity --help' để biết thêm thông "
"tin\n"

#: ../src/notification.c:95
#, c-format
msgid "could not parse command from stdin\n"
msgstr "không thể phân tách lệnh từ stdin\n"

#: ../src/notification.c:122
#, c-format
msgid "Could not parse message from stdin\n"
msgstr "Không thể phân tich tin nhắn từ stdin\n"

#: ../src/notification.c:198
msgid "Zenity notification"
msgstr "Thông báo Zenity"

#: ../src/password.c:64
msgid "Type your password"
msgstr "Nhập mật khẩu của bạn"

#: ../src/password.c:99
msgid "Username:"
msgstr "Tên người dùng:"

#: ../src/password.c:115
msgid "Password:"
msgstr "Mật khẩu:"

#: ../src/scale.c:57
#, c-format
msgid "Maximum value must be greater than minimum value.\n"
msgstr "Giá trị tối đa phải lớn hơn giá trị tối thiểu.\n"

#: ../src/scale.c:64
#, c-format
msgid "Value out of range.\n"
msgstr "Giá trị ngoài phạm vi.\n"

#: ../src/tree.c:327
#, c-format
msgid "No column titles specified for List dialog.\n"
msgstr "Không có tiêu đề cột được xác định cho hộp thoại Danh sách.\n"

#: ../src/tree.c:333
#, c-format
msgid "You should use only one List dialog type.\n"
msgstr "Bạn nên dùng chỉ một kiểu hộp thoại Danh sách.\n"

#: ../src/zenity.ui.h:1
msgid "Calendar selection"
msgstr "Chọn lịch"

#: ../src/zenity.ui.h:2
msgid "Select a date from below."
msgstr "Chọn một ngày bên dưới."

#: ../src/zenity.ui.h:3
msgid "C_alendar:"
msgstr "_Lịch:"

#: ../src/zenity.ui.h:4
msgid "Add a new entry"
msgstr "Thêm mục nhập mới"

#: ../src/zenity.ui.h:5
msgid "_Enter new text:"
msgstr "_Nhập văn bản mới:"

#: ../src/zenity.ui.h:6
msgid "Error"
msgstr "Lỗi"

#: ../src/zenity.ui.h:7
msgid "An error has occurred."
msgstr "Gặp lỗi."

#: ../src/zenity.ui.h:8
msgid "Forms dialog"
msgstr "Hộp thoại biểu mẫu"

#: ../src/zenity.ui.h:9
msgid "Information"
msgstr "Thông tin"

#: ../src/zenity.ui.h:10
msgid "All updates are complete."
msgstr "Mọi cập nhật đã hoàn tất."

#: ../src/zenity.ui.h:11
msgid "Progress"
msgstr "Tiến hành"

#: ../src/zenity.ui.h:12
msgid "Running..."
msgstr "Đang chạy..."

#: ../src/zenity.ui.h:13
msgid "Question"
msgstr "Câu hỏi"

#: ../src/zenity.ui.h:14
msgid "Are you sure you want to proceed?"
msgstr "Bạn có chắc là muốn tiếp tục không?"

#: ../src/zenity.ui.h:15
msgid "Adjust the scale value"
msgstr "Chỉnh giá trị co dãn"

#: ../src/zenity.ui.h:16
msgid "Text View"
msgstr "Xem văn bản"

#: ../src/zenity.ui.h:17
msgid "Select items from the list"
msgstr "Chọn các mục từ danh sách"

#: ../src/zenity.ui.h:18
msgid "Select items from the list below."
msgstr "Chọn các mục từ danh sách bên dưới."

#: ../src/zenity.ui.h:19
msgid "Warning"
msgstr "Cảnh báo"

#: ../src/option.c:154
msgid "Set the dialog title"
msgstr "Đặt tựa đề hộp thoại"

#: ../src/option.c:155
msgid "TITLE"
msgstr "TỰA ĐỀ"

#: ../src/option.c:163
msgid "Set the window icon"
msgstr "Lập biểu tượng cửa sổ"

#: ../src/option.c:164
msgid "ICONPATH"
msgstr "ĐƯỜNG DẪN BIỂU TƯỢNG"

#: ../src/option.c:172
msgid "Set the width"
msgstr "Đặt chiều rộng"

#: ../src/option.c:173
msgid "WIDTH"
msgstr "RỘNG"

#: ../src/option.c:181
msgid "Set the height"
msgstr "Đặt chiều cao"

#: ../src/option.c:182
msgid "HEIGHT"
msgstr "CAO"

#: ../src/option.c:190
msgid "Set dialog timeout in seconds"
msgstr "Đặt thời hạn hộp thoại theo giây"

#. Timeout for closing the dialog
#: ../src/option.c:192
msgid "TIMEOUT"
msgstr "THỜI HẠN"

#: ../src/option.c:200
msgid "Sets the label of the Ok button"
msgstr "Đặt nhãn của nút OK"

#: ../src/option.c:201 ../src/option.c:210 ../src/option.c:234
#: ../src/option.c:294 ../src/option.c:303 ../src/option.c:337
#: ../src/option.c:378 ../src/option.c:498 ../src/option.c:605
#: ../src/option.c:640 ../src/option.c:712 ../src/option.c:771
#: ../src/option.c:780 ../src/option.c:824 ../src/option.c:865
#: ../src/option.c:1016
msgid "TEXT"
msgstr "VĂN BẢN"

#: ../src/option.c:209
msgid "Sets the label of the Cancel button"
msgstr "Đặt nhãn của nút Thôi"

#: ../src/option.c:224
msgid "Display calendar dialog"
msgstr "Hiển thị hộp thoại về lịch"

#: ../src/option.c:233 ../src/option.c:293 ../src/option.c:336
#: ../src/option.c:377 ../src/option.c:497 ../src/option.c:639
#: ../src/option.c:711 ../src/option.c:823 ../src/option.c:864
#: ../src/option.c:1015
msgid "Set the dialog text"
msgstr "Đặt văn bản thoại"

#: ../src/option.c:242
msgid "Set the calendar day"
msgstr "Đặt ngày trong lịch"

#: ../src/option.c:243
msgid "DAY"
msgstr "NGÀY"

#: ../src/option.c:251
msgid "Set the calendar month"
msgstr "Đặt tháng trong lịch"

#: ../src/option.c:252
msgid "MONTH"
msgstr "THÁNG"

#: ../src/option.c:260
msgid "Set the calendar year"
msgstr "Đặt năm trong lịch"

#: ../src/option.c:261
msgid "YEAR"
msgstr "NĂM"

#: ../src/option.c:269 ../src/option.c:1033
msgid "Set the format for the returned date"
msgstr "Đặt định dạng cho ngày tháng được trả lại"

#: ../src/option.c:270 ../src/option.c:1034
msgid "PATTERN"
msgstr "MẪU"

#: ../src/option.c:284
msgid "Display text entry dialog"
msgstr "Hiển thị hộp thoại nhập văn bản"

#: ../src/option.c:302
msgid "Set the entry text"
msgstr "Đặt văn bản nhập"

#: ../src/option.c:311
msgid "Hide the entry text"
msgstr "Ẩn văn bản nhập"

#: ../src/option.c:327
msgid "Display error dialog"
msgstr "Hiển thị hộp thoại báo lỗi"

#: ../src/option.c:345 ../src/option.c:386 ../src/option.c:720
#: ../src/option.c:832
msgid "Do not enable text wrapping"
msgstr "Không bật ngắt dòng trong văn bản"

#: ../src/option.c:354 ../src/option.c:395 ../src/option.c:729
#: ../src/option.c:841
#| msgid "Do not enable text wrapping"
msgid "Do not enable pango markup"
msgstr "Không bật đáng dấu pango"

#: ../src/option.c:368
msgid "Display info dialog"
msgstr "Hiển thị hộp thoại thông tin"

#: ../src/option.c:409
msgid "Display file selection dialog"
msgstr "Hiển thị hộp thoại chọn tập tin"

#: ../src/option.c:418
msgid "Set the filename"
msgstr "Đặt tên tập tin"

#: ../src/option.c:419 ../src/option.c:753
msgid "FILENAME"
msgstr "TÊN TẬP TIN"

#: ../src/option.c:427
msgid "Allow multiple files to be selected"
msgstr "Cho phép chọn nhiều tập tin đồng thời"

#: ../src/option.c:436
msgid "Activate directory-only selection"
msgstr "Kích hoạt chỉ khả năng chọn thư mục"

#: ../src/option.c:445
msgid "Activate save mode"
msgstr "Kích hoạt chế độ lưu"

#: ../src/option.c:454 ../src/option.c:533 ../src/option.c:1024
msgid "Set output separator character"
msgstr "Đặt ký tự định giới kết xuất"

#: ../src/option.c:455 ../src/option.c:534 ../src/option.c:1025
msgid "SEPARATOR"
msgstr "ĐỊNH GIỚI"

#: ../src/option.c:463
msgid "Confirm file selection if filename already exists"
msgstr "Xác nhận việc chọn tập tin nếu tên tập tin đã có"

#: ../src/option.c:472
msgid "Sets a filename filter"
msgstr "Đặt một bộ lọc tên tập tin"

#. Help for file-filter argument (name and patterns for file selection)
#: ../src/option.c:474
msgid "NAME | PATTERN1 PATTERN2 ..."
msgstr "TÊN | MẪU1 MẪU2 ..."

#: ../src/option.c:488
msgid "Display list dialog"
msgstr "Hiển thị hộp thoại danh sách"

#: ../src/option.c:506
msgid "Set the column header"
msgstr "Đặt phần đầu cột"

#: ../src/option.c:507
msgid "COLUMN"
msgstr "CỘT"

#: ../src/option.c:515
msgid "Use check boxes for first column"
msgstr "Dùng các hộp kiểm cho cột đầu tiên"

#: ../src/option.c:524
msgid "Use radio buttons for first column"
msgstr "Dùng các nút chọn một cho cột đầu tiên"

#: ../src/option.c:542
msgid "Allow multiple rows to be selected"
msgstr "Cho phép chọn nhiều hàng đồng thời"

#: ../src/option.c:551 ../src/option.c:761
msgid "Allow changes to text"
msgstr "Cho phép thay đổi văn bản"

#: ../src/option.c:560
msgid ""
"Print a specific column (Default is 1. 'ALL' can be used to print all "
"columns)"
msgstr "In cột riêng (Mặc định là 1. Có thể dùng 'ALL' để in tất cả các cột)"

#. Column index number to print out on a list dialog
#: ../src/option.c:562 ../src/option.c:571
msgid "NUMBER"
msgstr "SỐ"

#: ../src/option.c:570
msgid "Hide a specific column"
msgstr "Ẩn cột chỉ định"

#: ../src/option.c:579
msgid "Hides the column headers"
msgstr "Ẩn phần đầu cột"

#: ../src/option.c:595
msgid "Display notification"
msgstr "Hiển thị thông báo"

#: ../src/option.c:604
msgid "Set the notification text"
msgstr "Đặt văn bản thông báo"

#: ../src/option.c:613
msgid "Listen for commands on stdin"
msgstr "Chờ lệnh từ stdin"

#: ../src/option.c:630
msgid "Display progress indication dialog"
msgstr "Hiển thị hộp thoại chỉ thị quá trình"

#: ../src/option.c:648
msgid "Set initial percentage"
msgstr "Đặt phần trăm đầu tiên"

#: ../src/option.c:649
msgid "PERCENTAGE"
msgstr "PHẦN-TRĂM"

#: ../src/option.c:657
msgid "Pulsate progress bar"
msgstr "Đập theo nhịp thanh tiến hành"

#: ../src/option.c:667
#, no-c-format
msgid "Dismiss the dialog when 100% has been reached"
msgstr "Bỏ hộp thoại khi tiến đến 100%"

#: ../src/option.c:677
#, no-c-format
msgid "Kill parent process if Cancel button is pressed"
msgstr "Chấm dứt tiến trình cha nếu nhấn nút Thôi"

#: ../src/option.c:687
#, no-c-format
msgid "Hide Cancel button"
msgstr "Ẩn nút Thôi"

#: ../src/option.c:702
msgid "Display question dialog"
msgstr "Hiển thị thoại câu hỏi"

#: ../src/option.c:743
msgid "Display text information dialog"
msgstr "Hiển thị thoại thông tin chữ"

#: ../src/option.c:752
msgid "Open file"
msgstr "Mở tập tin"

#: ../src/option.c:770
msgid "Set the text font"
msgstr "Đặt phông chữ cho văn bản"

#: ../src/option.c:779
msgid "Enable an I read and agree checkbox"
msgstr "Bật ô đánh dấu \"Tôi đọc và đồng ý\""

#: ../src/option.c:789
msgid "Enable html support"
msgstr "Bật hỗ trợ html"

#: ../src/option.c:798
msgid "Sets an url instead of a file. Only works if you use --html option"
msgstr "Đặt url thay vì tập tin. Chỉ hoạt động với tuỳ chọn --html"

#: ../src/option.c:799
msgid "URL"
msgstr "URL"

#: ../src/option.c:814
msgid "Display warning dialog"
msgstr "Hiển thị hộp thoại cảnh báo"

#: ../src/option.c:855
msgid "Display scale dialog"
msgstr "Hiển thị hộp thoại co dãn"

#: ../src/option.c:873
msgid "Set initial value"
msgstr "Đặt giá trị ban đầu"

#: ../src/option.c:874 ../src/option.c:883 ../src/option.c:892
#: ../src/option.c:901 ../src/option.c:1082
msgid "VALUE"
msgstr "GIÁ-TRỊ"

#: ../src/option.c:882
msgid "Set minimum value"
msgstr "Đặt giá trị tối thiểu"

#: ../src/option.c:891
msgid "Set maximum value"
msgstr "Đặt giá trị tối đa"

#: ../src/option.c:900
msgid "Set step size"
msgstr "Đặt kích cỡ bước"

#: ../src/option.c:909
msgid "Print partial values"
msgstr "In giá trị phần bộ"

#: ../src/option.c:918
msgid "Hide value"
msgstr "Ẩn giá trị"

#: ../src/option.c:933
msgid "Display forms dialog"
msgstr "Hiển thị hộp thoại biểu mẫu"

#: ../src/option.c:942
msgid "Add a new Entry in forms dialog"
msgstr "Thêm mục nhập mới trong hộp thoại biểu mẫu"

#: ../src/option.c:943 ../src/option.c:952
msgid "Field name"
msgstr "Tên trường"

#: ../src/option.c:951
msgid "Add a new Password Entry in forms dialog"
msgstr "Thêm mục nhập mật khẩu vào hộp thoại biểu mẫu"

#: ../src/option.c:960
msgid "Add a new Calendar in forms dialog"
msgstr "Thêm ghi chú mới vào hộp thoại biểu mẫu"

#: ../src/option.c:961
msgid "Calendar field name"
msgstr "Ghi tên trường"

#: ../src/option.c:969
#| msgid "Add a new Entry in forms dialog"
msgid "Add a new List in forms dialog"
msgstr "Thêm danh sách mới trong hộp thoại biểu mẫu"

#: ../src/option.c:970
msgid "List field and header name"
msgstr "Trường và tên tiêu đề danh sách"

#: ../src/option.c:978
msgid "List of values for List"
msgstr "Danh sách giá trị cho danh sách"

#: ../src/option.c:979 ../src/option.c:988
msgid "List of values separated by |"
msgstr "Danh sách giá trị cách bằng dấu |"

#: ../src/option.c:987
msgid "List of values for columns"
msgstr "Danh sách giá trị cho cột"

#: ../src/option.c:1006
#| msgid "Set the column header"
msgid "Show the columns header"
msgstr "Hiện phần đầu cột"

#: ../src/option.c:1048
msgid "Display password dialog"
msgstr "Hiển thị hộp thoại mật khẩu"

#: ../src/option.c:1057
msgid "Display the username option"
msgstr "Hiển thị tùy chọn tên người dùng"

#: ../src/option.c:1072
msgid "Display color selection dialog"
msgstr "Hiển thị hộp thoại chọn màu sắc"

#: ../src/option.c:1081
msgid "Set the color"
msgstr "Thiết đặt màu sắc"

#: ../src/option.c:1090
msgid "Show the palette"
msgstr "Hiện bảng màu"

#: ../src/option.c:1105
msgid "About zenity"
msgstr "Giới thiệu Zenity"

#: ../src/option.c:1114
msgid "Print version"
msgstr "In ra phiên bản"

#: ../src/option.c:1988
msgid "General options"
msgstr "Tùy chọn chung"

#: ../src/option.c:1989
msgid "Show general options"
msgstr "Hiện tùy chọn chung"

#: ../src/option.c:1999
msgid "Calendar options"
msgstr "Tùy chọn lịch"

#: ../src/option.c:2000
msgid "Show calendar options"
msgstr "Hiển thị tùy chọn về lịch"

#: ../src/option.c:2010
msgid "Text entry options"
msgstr "Tùy chọn nhập văn bản"

#: ../src/option.c:2011
msgid "Show text entry options"
msgstr "Hiển thị tùy chọn về mục nhập văn bản"

#: ../src/option.c:2021
msgid "Error options"
msgstr "Tùy chọn báo lỗi"

#: ../src/option.c:2022
msgid "Show error options"
msgstr "Hiển thị tùy chọn về cách báo lỗi"

#: ../src/option.c:2032
msgid "Info options"
msgstr "Tùy chọn thông tin"

#: ../src/option.c:2033
msgid "Show info options"
msgstr "Hiển thị tùy chọn về thông tin"

#: ../src/option.c:2043
msgid "File selection options"
msgstr "Tùy chọn việc chọn tập tin"

#: ../src/option.c:2044
msgid "Show file selection options"
msgstr "Hiển thị tùy chọn về việc chọn tập tin"

#: ../src/option.c:2054
msgid "List options"
msgstr "Tùy chọn danh sách"

#: ../src/option.c:2055
msgid "Show list options"
msgstr "Hiển thị tùy chọn về danh sách"

#: ../src/option.c:2066
msgid "Notification icon options"
msgstr "Tùy chọn biểu tượng thông báo"

#: ../src/option.c:2067
msgid "Show notification icon options"
msgstr "Hiển thị tùy chọn về biểu tượng thông báo"

#: ../src/option.c:2078
msgid "Progress options"
msgstr "Tùy chọn tiến hành"

#: ../src/option.c:2079
msgid "Show progress options"
msgstr "Hiển thị tùy chọn về tiến hành"

#: ../src/option.c:2089
msgid "Question options"
msgstr "Tùy chọn câu hỏi"

#: ../src/option.c:2090
msgid "Show question options"
msgstr "Hiển thị tùy chọn về câu hỏi"

#: ../src/option.c:2100
msgid "Warning options"
msgstr "Tùy chọn cảnh báo"

#: ../src/option.c:2101
msgid "Show warning options"
msgstr "Hiển thị tùy chọn về cảnh báo"

#: ../src/option.c:2111
msgid "Scale options"
msgstr "Tùy chọn co dãn"

#: ../src/option.c:2112
msgid "Show scale options"
msgstr "Hiển thị tùy chọn về cách co dãn"

#: ../src/option.c:2122
msgid "Text information options"
msgstr "Tùy chọn thông tin văn bản"

#: ../src/option.c:2123
msgid "Show text information options"
msgstr "Hiển thị tùy chọn về thông tin văn bản"

#: ../src/option.c:2133
msgid "Color selection options"
msgstr "Tùy chỉnh lựa chọn màu sắc"

#: ../src/option.c:2134
msgid "Show color selection options"
msgstr "Hiện tùy chọn về lựa chọn màu sắc"

#: ../src/option.c:2144
msgid "Password dialog options"
msgstr "Tùy chọn hộp thoại mật khẩu"

#: ../src/option.c:2145
msgid "Show password dialog options"
msgstr "Hiển thị tùy chỉnh hộp thoại mật khẩu"

#: ../src/option.c:2155
msgid "Forms dialog options"
msgstr "Tùy chỉnh hộp thoại biểu mẫu"

#: ../src/option.c:2156
msgid "Show forms dialog options"
msgstr "Hiện tùy chỉnh hộp thoại biểu mẫu"

#: ../src/option.c:2166
msgid "Miscellaneous options"
msgstr "Tùy chọn khác"

#: ../src/option.c:2167
msgid "Show miscellaneous options"
msgstr "Hiển thị các tùy chọn khác"

#: ../src/option.c:2192
#, c-format
msgid ""
"This option is not available. Please see --help for all possible usages.\n"
msgstr ""
"Tùy chọn này không sẵn sàng. Hãy chạy lệnh --help để xem mọi cách sử dụng có "
"thể.\n"

#: ../src/option.c:2196
#, c-format
msgid "--%s is not supported for this dialog\n"
msgstr "Không hỗ trợ tùy chọn --%s cho hộp thoại này\n"

#: ../src/option.c:2200
#, c-format
msgid "Two or more dialog options specified\n"
msgstr "Bạn đã xác định ít nhất hai tùy chọn hộp thoại\n"

#~ msgid "Select a file"
#~ msgstr "Chọn tập tin"